Đàn Yamaha MODX M7

42.000.000 

Yamaha MODX M7 là dòng đàn Keyboard chuyên nghiệp của Yamaha thuộc phân khúc MODX M seri mới vừa được ra mắt. MODX-M7 là phiên bản 76 phím nhưng có kích thước rất gọn, chỉ với trọng lượng 7.6 Kg, MODX M7 dễ dàng di chuyển bất cứ nơi đâu.

Hãng sản xuất: Yamaha

Màu : Đen

Bảo hành: 12 tháng

Miễn phí vận chuyển TP HCM

Tặng ghế đàn với sản phẩm trên 10 triệu.

* Lưu ý: Miễn phí vận chuyển nội thành Tp.HCM. Trợ giá vận chuyển toàn quốc, chúng tôi sẽ báo phí vận chuyển qua điện thoại cho quý khách.

Yamaha MODX M thế hệ mới nâng tầm cảm xúc mọi lúc mọi nơi

Được tạo nên cho những nghệ sĩ biểu diễn chuyên nghiệp, dòng Synthesizer Yamaha MODX M mang đến khả năng kiểm soát biểu cảm tuyệt vời, quy trình thao tác mượt mà và chất âm đỉnh cao – tất cả trong thiết kế nhẹ, linh hoạt, lý tưởng cho cả sân khấu lẫn phòng thu.
Với ba bộ xử lý âm thanh mạnh mẽ tạo nên hàng loạt sắc thái âm thanh ấn tượng, cùng công nghệ chia sẻ từ mẫu đàn đầu bảng MONTAGE M, MODX M thực sự nâng tầm cảm xúc ở mọi nơi.

Tính năng nổi bật

Âm thanh đỉnh cao

Cảm hứng trong từng màn trình diễn
Mang âm nhạc của bạn đến bất cứ đâu với MODX M nhỏ gọn, nhẹ nhàng, được trang bị ba bộ xử lý âm thanh mạnh mẽ, mang đến hiệu suất vượt trội và cảm hứng bất tận trong mọi buổi biểu diễn.

Bộ xử lý âm thanh AN-X
Được tích hợp trong hệ thống Motion Control, AN-X Engine cho phép bạn tạo nên những âm thanh analog độc đáo và đầy biểu cảm.

AN-X ENGINE
AN-X ENGINE

✨ Tính năng nổi bật:

  • Hai bộ lọc (Filters)

  • 10 loại bộ lọc khác nhau

  • Hiệu ứng điều biến độ rộng xung (Pulse Width Modulation)

  • Đồng bộ dao động (Oscillator Self Sync)

  • Điều biến vòng (Ring Modulation)

  • FM và Wave Shaper

  • Wave Folder

  • Tùy chỉnh độ trôi điện áp và hiệu ứng “lão hóa” để mô phỏng đặc tính của các synthesizer cổ điển

Công nghệ AWM2

Bộ máy AWM2
Bộ máy AWM2

Trải nghiệm độ chân thực và chi tiết tuyệt vời với công nghệ Advanced Wave Memory (AWM2) trên MODX M.
Với khả năng hỗ trợ tối đa 128 phần tử (Elements) cho mỗi Part, AWM2 cho phép bạn xây dựng nhiều lớp âm thanh và biểu cảm hơn, mang đến không gian sáng tạo rộng mở – đặc biệt lý tưởng cho những âm thanh “định danh” như đàn piano, dây đàn (strings) và nhiều nhạc cụ khác.

Tổng cộng 268 nốt Polyphony
MODX M mang đến hiệu suất xử lý vượt trội với tối đa 268 nốt đa âm (polyphony), được phân bổ trên ba bộ xử lý âm thanh:

  • 128 nốt cho các phần AWM2 (Preset và User Waveform Parts)

  • 128 nốt cho FM-X Parts

  • 12 nốt cho AN-X Parts

268 note Polyphony
268 note Polyphony

👉 Nhờ dung lượng polyphony lớn, MODX M cho phép bạn chơi các lớp âm phức tạp, hòa âm phong phú mà vẫn mượt mà, không bị ngắt tiếng.

Và còn nhiều hơn thế

  • Nâng cấp bộ nhớ Preset Wave và Flash Memory:
    MODX M được trang bị dung lượng bộ nhớ gấp đôi so với các phiên bản MODX/MODX+, tăng từ 5,68 GB lên 10,7 GB cho bộ nhớ AWM2, cùng 1,9 GB bộ nhớ Flash dành cho người dùng, giúp bạn lưu trữ nhiều mẫu âm thanh và dữ liệu hơn.

  • Hiệu ứng VCM Rotary Speaker:
    Hiệu ứng VCM Rotary Speaker mô phỏng chuyển động âm thanh sống động, ấm áp và bao phủ của loa quay cổ điển, mang lại cảm giác tự nhiên và chân thực cho các âm thanh organ.

Màn hình giao diện chính Yamaha MODX M
Màn hình giao diện chính Yamaha MODX M

Tự do điều khiển, thăng hoa cảm xúc

Điều khiển Part và Scene chuyên biệt
MODX M được trang bị các nút chọn Part và Scene riêng biệt, cho phép bạn điều khiển đến 8 Part trong mỗi Performance.
Tính năng này đặc biệt hữu ích khi biểu diễn trực tiếp, giúp tăng tính linh hoạt, thao tác nhanh chóng, đồng thời mở rộng chiều sâu biểu cảm cho mỗi màn trình diễn.

Màn hình cảm ứng và các nút điều khiển Yamaha MODX M
Màn hình cảm ứng và các nút điều khiển Yamaha MODX M

Điều khiển độ phân giải cao
Trên MODX M, các núm vặn, Super Knob, cần Pitch Bend, Mod Wheel và bộ xử lý âm thanh đều được nâng cấp lên độ phân giải cao.
Nhờ vậy, mọi thao tác điều chỉnh trở nên mượt mà và chính xác hơn, mang lại cảm giác chơi tự nhiên và tinh tế hơn hẳn so với các đời trước.

Bộ xử lý âm thanh Motion Control Synthesis
Trải nghiệm một cấp độ sáng tạo âm thanh hoàn toàn mới với công nghệ Motion Control Synthesis Engine.
Hệ thống này cho phép bạn tương tác với âm thanh theo cách chưa từng có, nhờ những công cụ mạnh mẽ như:

  • Motion Sequences: Tự động điều khiển các thông số của synth và hiệu ứng theo nhịp bài hát – giúp âm thanh luôn sống động và hòa quyện hoàn hảo với tempo.

  • Super Knob: Chỉ với một thao tác xoay duy nhất, bạn có thể điều khiển hàng chục hiệu ứng và biến đổi âm thanh cùng lúc.

  • Envelope Follower: Tạo hình cho âm thanh bằng tín hiệu từ đầu vào A/D hoặc từ một Part khác, mang lại hiệu ứng tương tác tự nhiên, độc đáo.

Và còn nhiều điều thú vị khác đang chờ bạn khám phá!

Và còn nhiều tiện ích khác:

  • 8 cần trượt (Fader) và 4 núm xoay (Knob) giúp bạn điều chỉnh âm thanh nhanh và trực quan.

  • 4 cổng pedal – kết nối dễ dàng với pedal sustain, expression hoặc footswitch để mở rộng khả năng điều khiển.

  • 6 núm xoay hiển thị (Display Knobs) cho phép bạn tùy chỉnh trực tiếp trên màn hình – cực kỳ tiện khi biểu diễn.

Các nút điều khiển trên Yamaha Modx M
Các nút điều khiển trên Yamaha Modx M

Làm nhạc linh hoạt – Sáng tạo mở rộng

Plugin Expanded Softsynth (ESP)

Là một phiên bản phần mềm của đàn Yamaha MODX M, được Yamaha phát triển để bạn có thể sử dụng toàn bộ tính năng của đàn ngay trên máy tính, mà không cần kết nối phần cứng – Dự kiến ra mắt đầu năm 2026

ESP hoạt động như một “MODX M ảo” trong các phần mềm làm nhạc (DAW) như Cubase, Logic Pro, Ableton Live…
Bạn có thể:

  • Tạo, chỉnh sửa, phối âm giống hệt như đang thao tác trên đàn thật.

  • Lưu và gọi lại các Performance dễ dàng khi làm nhạc.

  • Làm việc ở bất cứ đâu – chỉ cần máy tính, không cần mang theo đàn.

  • Sau đó có thể chuyển ngược lại vào đàn MODX M để biểu diễn.

Yamaha dự kiến phát hành ESP vào đầu năm 2026, và tất cả người dùng MODX M đã đăng ký sẽ được tải về miễn phí.

Dành miễn phí cho tất cả người dùng đã đăng ký MODX M, ESP là phiên bản phần mềm mô phỏng toàn bộ tính năng của MODX M ngay trong DAW (Digital Audio Workstation) yêu thích của bạn.
Với ESP, bạn có thể tạo, chỉnh sửa và phối nhạc ở bất cứ đâu – ngay cả khi không mang theo đàn.
Tính năng này mang đến một bước tiến vượt trội trong việc kết nối và đồng bộ giữa sân khấu và phòng thu.

Điều hướng nhanh hơn – Trực quan hơn

MODX M được nâng cấp với hệ thống điều hướng mượt mà, dễ thao tác, giúp bạn chỉnh sửa âm thanh và vận hành đàn nhanh chóng, trực quan hơn bao giờ hết.
Máy được trang bị màn hình cảm ứng màu, 6 núm xoay hiển thị (Display Knobs) và ngõ vào âm thanh stereo A/D có 2 hiệu ứng chèn (Insertion Effects) – mang lại trải nghiệm làm nhạc linh hoạt và chuyên nghiệp hơn hẳn.

USB MIDI 2.0 & Giao diện âm thanh đa kênh

Giúp đơn giản hóa toàn bộ hệ thống phòng thu của bạn, MODX M tích hợp giao diện USB MIDI cùng bộ thu âm thanh đa kênh (10 ngõ ra / 4 ngõ vào) ở tần số 44.1kHz.
Chỉ với một dây USB duy nhất, bạn có thể ghi MIDI, nghe nhạc cụ ảo và thu nhiều track âm thanh cùng lúc – tiết kiệm thời gian, không cần thiết lập phức tạp, để bạn tập trung sáng tạo nhiều hơn.

✨ Chuẩn MIDI 2.0 mới mang đến độ chính xác cực cao, truyền tải chi tiết tốc độ phím (note velocity), Super Knob, Pitch Bend và Modulation, giúp mỗi thao tác của bạn được ghi nhận mượt mà, tinh tế hơn bao giờ hết.

Cubase AI

Là phiên bản rút gọn miễn phí của phần mềm thu âm và sản xuất âm nhạc chuyên nghiệp Cubase do Steinberg (thuộc tập đoàn Yamaha) phát triển.

Cubase AI giúp bạn:

  • Thu âm, chỉnh sửa và phối nhạc trực tiếp trên máy tính.

  • Làm việc với âm thanh từ đàn MODX M hoặc các nhạc cụ khác qua cổng USB.

  • Thêm hiệu ứng, biên tập MIDI, mix nhạc – tất cả trong một phần mềm duy nhất.

💡 Đây là phiên bản lý tưởng cho người mới bắt đầu bước vào thế giới Digital Audio Workstation (DAW) – vừa dễ dùng, vừa tích hợp hoàn hảo với các đàn Yamaha như MODX M, MONTAGE, hay CLP.

Cubase AI cung cấp đầy đủ công cụ cơ bản để thu âm, chỉnh sửa và phối nhạc – từ ý tưởng ban đầu đến bản nhạc hoàn chỉnh.
Đây là bước khởi đầu hoàn hảo để bạn làm quen với thế giới sản xuất âm nhạc số (DAW), với phần mềm mạnh mẽ nhưng dễ sử dụng, phù hợp cho mọi thể loại âm nhạc.

Và còn nhiều tiện ích khác:

  • Nút DAW Remote chuyên dụng:
    Biến MODX M thành bộ điều khiển phần cứng (controller) cho các phần mềm làm nhạc như Cubase, Logic, Pro Tools hay Ableton Live.
    Bạn có thể điều khiển mixer, phát – dừng – thu (transport controls), quản lý plugin Softsynth và nhiều chức năng khác trực tiếp từ đàn, giúp quy trình làm nhạc nhanh hơn và tiện hơn rất nhiều.

Thông số kỹ thuật Yamaha MODX M Series: MODX M8- MODX M7 – MODX M6

MODX M8MODX M7MODX M6
Kích thước & Trọng lượng
Chiều rộng1,310 mm (51-9/16″)1,089 mm (42-7/8″)882 mm (34-3/4″)
Chiều cao152 mm (5-15/16″)117 mm (4-5/8″)117 mm (4-5/8″)
Chiều sâu391 mm (15-3/8″)347 mm (13-11/16″)347 mm (13-11/16″)
Trọng lượng13.6 kg7.6 kg6.6 kg
Bàn phím & Giao diện điều khiển
Số phím88 phím76 phím61 phím
Loại phímGHS (Graded Hammer Standard)Bán trọng FSBBán trọng FSB
Cảm ứng Có Có Có
AftertouchKhôngKhôngKhông
Bộ tạo âm thanh
Bộ tạo âm thanh

Bộ tạo âm tổng hợp Motion Control Synthesis Engine

Kết hợp ba công nghệ mạnh mẽ trong cùng một nhạc cụ:

  • AWM2: tối đa 128 phần tử (Elements) cho phép tạo nên âm thanh chi tiết và sống động — rất phù hợp cho các nhạc cụ thật như piano, dây, trống…

  • FM-X: gồm 8 bộ điều khiển (Operators)88 thuật toán, giúp tạo nên những âm sắc điện tử sâu, độc đáo, giàu năng lượng.

  • AN-X: mô phỏng tổng hợp analog với 3 bộ dao động (Oscillators) và 1 nguồn tiếng Noise, tái tạo chân thực đặc trưng ấm áp của các synth cổ điển.

Bộ tạo âm tổng hợp Motion Control Synthesis Engine

Kết hợp ba công nghệ mạnh mẽ trong cùng một nhạc cụ:

  • AWM2: tối đa 128 phần tử (Elements) cho phép tạo nên âm thanh chi tiết và sống động — rất phù hợp cho các nhạc cụ thật như piano, dây, trống…

  • FM-X: gồm 8 bộ điều khiển (Operators)88 thuật toán, giúp tạo nên những âm sắc điện tử sâu, độc đáo, giàu năng lượng.

  • AN-X: mô phỏng tổng hợp analog với 3 bộ dao động (Oscillators) và 1 nguồn tiếng Noise, tái tạo chân thực đặc trưng ấm áp của các synth cổ điển

Bộ tạo âm tổng hợp Motion Control Synthesis Engine

Kết hợp ba công nghệ mạnh mẽ trong cùng một nhạc cụ:

  • AWM2: tối đa 128 phần tử (Elements) cho phép tạo nên âm thanh chi tiết và sống động — rất phù hợp cho các nhạc cụ thật như piano, dây, trống…

  • FM-X: gồm 8 bộ điều khiển (Operators)88 thuật toán, giúp tạo nên những âm sắc điện tử sâu, độc đáo, giàu năng lượng.

  • AN-X: mô phỏng tổng hợp analog với 3 bộ dao động (Oscillators) và 1 nguồn tiếng Noise, tái tạo chân thực đặc trưng ấm áp của các synth cổ điển

Nốt đa âm tối đa

Sức mạnh đa âm – Tối đa cho từng công nghệ

MODX M mang đến khả năng xử lý âm thanh vượt trội với đa âm riêng biệt cho từng bộ máy tổng hợp:

  • AWM2: Tối đa 128 tiếng (hỗ trợ cả stereo và mono waveform) – tái hiện chân thực từng chi tiết của nhạc cụ thật như piano, guitar, string…

  • FM-X: Tối đa 128 tiếng, mang đến dải âm điện tử sâu, sáng và giàu năng lượng.

  • AN-X: Tối đa 12 tiếng, tái tạo trung thực âm thanh synth analog cổ điển – ấm, dày và tự nhiên.

💡 Nhờ khả năng đa âm độc lập này, MODX M đảm bảo âm thanh mượt mà và không ngắt tiếng, ngay cả khi bạn layer nhiều phần hoặc trình diễn những bản nhạc phức tạp nhất.

Sức mạnh đa âm – Tối đa cho từng công nghệ

MODX M mang đến khả năng xử lý âm thanh vượt trội với đa âm riêng biệt cho từng bộ máy tổng hợp:

  • AWM2: Tối đa 128 tiếng (hỗ trợ cả stereo và mono waveform) – tái hiện chân thực từng chi tiết của nhạc cụ thật như piano, guitar, string…

  • FM-X: Tối đa 128 tiếng, mang đến dải âm điện tử sâu, sáng và giàu năng lượng.

  • AN-X: Tối đa 12 tiếng, tái tạo trung thực âm thanh synth analog cổ điển – ấm, dày và tự nhiên.

💡 Nhờ khả năng đa âm độc lập này, MODX M đảm bảo âm thanh mượt mà và không ngắt tiếng, ngay cả khi bạn layer nhiều phần hoặc trình diễn những bản nhạc phức tạp nhất.

Sức mạnh đa âm – Tối đa cho từng công nghệ

MODX M mang đến khả năng xử lý âm thanh vượt trội với đa âm riêng biệt cho từng bộ máy tổng hợp:

  • AWM2: Tối đa 128 tiếng (hỗ trợ cả stereo và mono waveform) – tái hiện chân thực từng chi tiết của nhạc cụ thật như piano, guitar, string…

  • FM-X: Tối đa 128 tiếng, mang đến dải âm điện tử sâu, sáng và giàu năng lượng.

  • AN-X: Tối đa 12 tiếng, tái tạo trung thực âm thanh synth analog cổ điển – ấm, dày và tự nhiên.

💡 Nhờ khả năng đa âm độc lập này, MODX M đảm bảo âm thanh mượt mà và không ngắt tiếng, ngay cả khi bạn layer nhiều phần hoặc trình diễn những bản nhạc phức tạp nhất.

Khả năng đa phần âm

16 Phần âm – Kết hợp không giới hạn

MODX M cho phép bạn sử dụng tối đa 16 phần âm nội bộ (Internal Parts) cùng lúc, giúp dễ dàng layer (chồng âm) hoặc split (chia bàn phím) để tạo nên những bản phối phức tạp, sống động như trong phòng thu.

Ngoài ra, đàn còn hỗ trợ phần âm thanh đầu vào (Audio Input Parts) qua:

  • Cổng A/D (Analog-to-Digital): 1 kênh stereo – kết nối micro, guitar hoặc nguồn âm thanh ngoài.

  • Cổng USB: 1 kênh stereo – thuận tiện khi kết nối với máy tính hoặc thiết bị ghi âm.

💡 Với khả năng phối hợp linh hoạt giữa âm thanh nội bộ và nguồn ngoài, MODX M mở rộng tối đa tiềm năng sáng tạo cho nghệ sĩ, cả trên sân khấu lẫn trong phòng thu.

16 Phần âm – Kết hợp không giới hạn

MODX M cho phép bạn sử dụng tối đa 16 phần âm nội bộ (Internal Parts) cùng lúc, giúp dễ dàng layer (chồng âm) hoặc split (chia bàn phím) để tạo nên những bản phối phức tạp, sống động như trong phòng thu.

Ngoài ra, đàn còn hỗ trợ phần âm thanh đầu vào (Audio Input Parts) qua:

  • Cổng A/D (Analog-to-Digital): 1 kênh stereo – kết nối micro, guitar hoặc nguồn âm thanh ngoài.

  • Cổng USB: 1 kênh stereo – thuận tiện khi kết nối với máy tính hoặc thiết bị ghi âm.

💡 Với khả năng phối hợp linh hoạt giữa âm thanh nội bộ và nguồn ngoài, MODX M mở rộng tối đa tiềm năng sáng tạo cho nghệ sĩ, cả trên sân khấu lẫn trong phòng thu.

16 Phần âm – Kết hợp không giới hạn

MODX M cho phép bạn sử dụng tối đa 16 phần âm nội bộ (Internal Parts) cùng lúc, giúp dễ dàng layer (chồng âm) hoặc split (chia bàn phím) để tạo nên những bản phối phức tạp, sống động như trong phòng thu.

Ngoài ra, đàn còn hỗ trợ phần âm thanh đầu vào (Audio Input Parts) qua:

  • Cổng A/D (Analog-to-Digital): 1 kênh stereo – kết nối micro, guitar hoặc nguồn âm thanh ngoài.

  • Cổng USB: 1 kênh stereo – thuận tiện khi kết nối với máy tính hoặc thiết bị ghi âm.

💡 Với khả năng phối hợp linh hoạt giữa âm thanh nội bộ và nguồn ngoài, MODX M mở rộng tối đa tiềm năng sáng tạo cho nghệ sĩ, cả trên sân khấu lẫn trong phòng thu.

Wave

Nguồn âm khổng lồ – Chất lượng chuẩn phòng thu

MODX M được nâng cấp mạnh mẽ với bộ nhớ âm thanh Preset lên đến 10.7 GBbộ nhớ người dùng (User Memory) 1.9 GB, cho phép bạn thoải mái lưu trữ và sáng tạo.

  • Preset Wave (10.7 GB): chứa hàng ngàn mẫu âm thanh chất lượng cao – từ piano, string, brass đến synth điện tử, đáp ứng mọi phong cách âm nhạc.

  • User Wave (1.9 GB): cho phép bạn tải thêm tiếng yêu thích, import sample riêng, hoặc tùy chỉnh âm thanh độc quyền theo phong cách cá nhân.

💡 Nhờ dung lượng gấp đôi thế hệ MODX trước, MODX M mang đến chất lượng âm thanh chi tiết, sống động và giàu cảm xúc hơn bao giờ hết.

 

Nguồn âm khổng lồ – Chất lượng chuẩn phòng thu

MODX M được nâng cấp mạnh mẽ với bộ nhớ âm thanh Preset lên đến 10.7 GBbộ nhớ người dùng (User Memory) 1.9 GB, cho phép bạn thoải mái lưu trữ và sáng tạo.

  • Preset Wave (10.7 GB): chứa hàng ngàn mẫu âm thanh chất lượng cao – từ piano, string, brass đến synth điện tử, đáp ứng mọi phong cách âm nhạc.

  • User Wave (1.9 GB): cho phép bạn tải thêm tiếng yêu thích, import sample riêng, hoặc tùy chỉnh âm thanh độc quyền theo phong cách cá nhân.

💡 Nhờ dung lượng gấp đôi thế hệ MODX trước, MODX M mang đến chất lượng âm thanh chi tiết, sống động và giàu cảm xúc hơn bao giờ hết.

 

Nguồn âm khổng lồ – Chất lượng chuẩn phòng thu

MODX M được nâng cấp mạnh mẽ với bộ nhớ âm thanh Preset lên đến 10.7 GBbộ nhớ người dùng (User Memory) 1.9 GB, cho phép bạn thoải mái lưu trữ và sáng tạo.

  • Preset Wave (10.7 GB): chứa hàng ngàn mẫu âm thanh chất lượng cao – từ piano, string, brass đến synth điện tử, đáp ứng mọi phong cách âm nhạc.

  • User Wave (1.9 GB): cho phép bạn tải thêm tiếng yêu thích, import sample riêng, hoặc tùy chỉnh âm thanh độc quyền theo phong cách cá nhân.

💡 Nhờ dung lượng gấp đôi thế hệ MODX trước, MODX M mang đến chất lượng âm thanh chi tiết, sống động và giàu cảm xúc hơn bao giờ hết.

 

Performance 

Performance là những bộ âm thanh hoàn chỉnh mà Yamaha đã thiết kế sẵn cho bạn — mỗi bộ gồm nhiều lớp âm thanh, hiệu ứng và cài đặt biểu cảm khác nhau.

Nói đơn giản hơn:
👉 Một Performance có thể là một cây piano đơn giản, hoặc cũng có thể là một bản phối tràn đầy cảm xúc kết hợp piano, dây, trống, pad, v.v.

Trên MODX M, bạn có tới 3.427 Performance được cài sẵn – đủ mọi thể loại từ cổ điển, pop, jazz cho tới EDM.
Mỗi Performance đều được Yamaha tinh chỉnh tỉ mỉ, giúp bạn chỉ cần chọn là có ngay một “bản nhạc” sống động mà không cần chỉnh sửa gì thêm.

Và dĩ nhiên, bạn vẫn có thể tự tạo Performance riêng, lưu lại và biểu diễn theo phong cách của mình.

 

Performance là những bộ âm thanh hoàn chỉnh mà Yamaha đã thiết kế sẵn cho bạn — mỗi bộ gồm nhiều lớp âm thanh, hiệu ứng và cài đặt biểu cảm khác nhau.

Nói đơn giản hơn:
👉 Một Performance có thể là một cây piano đơn giản, hoặc cũng có thể là một bản phối tràn đầy cảm xúc kết hợp piano, dây, trống, pad, v.v.

Trên MODX M, bạn có tới 3.427 Performance được cài sẵn – đủ mọi thể loại từ cổ điển, pop, jazz cho tới EDM.
Mỗi Performance đều được Yamaha tinh chỉnh tỉ mỉ, giúp bạn chỉ cần chọn là có ngay một “bản nhạc” sống động mà không cần chỉnh sửa gì thêm.

Và dĩ nhiên, bạn vẫn có thể tự tạo Performance riêng, lưu lại và biểu diễn theo phong cách của mình.

 

Performance là những bộ âm thanh hoàn chỉnh mà Yamaha đã thiết kế sẵn cho bạn — mỗi bộ gồm nhiều lớp âm thanh, hiệu ứng và cài đặt biểu cảm khác nhau.

Nói đơn giản hơn:
👉 Một Performance có thể là một cây piano đơn giản, hoặc cũng có thể là một bản phối tràn đầy cảm xúc kết hợp piano, dây, trống, pad, v.v.

Trên MODX M, bạn có tới 3.427 Performance được cài sẵn – đủ mọi thể loại từ cổ điển, pop, jazz cho tới EDM.
Mỗi Performance đều được Yamaha tinh chỉnh tỉ mỉ, giúp bạn chỉ cần chọn là có ngay một “bản nhạc” sống động mà không cần chỉnh sửa gì thêm.

Và dĩ nhiên, bạn vẫn có thể tự tạo Performance riêng, lưu lại và biểu diễn theo phong cách của mình.

 

Filter – Bộ lọc âm thanh

Filter (bộ lọc) là công cụ giúp bạn điều chỉnh sắc thái và màu sắc của âm thanh, bằng cách giảm hoặc tăng các dải tần nhất định (bass, mid, treble).

Trên Yamaha MODX M, bạn có 18 loại filter khác nhau, cho phép tạo ra rất nhiều cảm xúc và phong cách âm thanh – từ ấm áp, cổ điển, cho tới sáng rõ, hiện đại.

Filter (bộ lọc) là công cụ giúp bạn điều chỉnh sắc thái và màu sắc của âm thanh, bằng cách giảm hoặc tăng các dải tần nhất định (bass, mid, treble).

Trên Yamaha MODX M, bạn có 18 loại filter khác nhau, cho phép tạo ra rất nhiều cảm xúc và phong cách âm thanh – từ ấm áp, cổ điển, cho tới sáng rõ, hiện đại.

Filter (bộ lọc) là công cụ giúp bạn điều chỉnh sắc thái và màu sắc của âm thanh, bằng cách giảm hoặc tăng các dải tần nhất định (bass, mid, treble).

Trên Yamaha MODX M, bạn có 18 loại filter khác nhau, cho phép tạo ra rất nhiều cảm xúc và phong cách âm thanh – từ ấm áp, cổ điển, cho tới sáng rõ, hiện đại.

The Effects – các hiệu ứng âm thanh

MODX M được trang bị hệ thống xử lý hiệu ứng chuyên nghiệp, tương đương dòng cao cấp Montage M.
Người chơi có thể kết hợp nhiều lớp hiệu ứng cùng lúc để tạo nên chất âm riêng biệt và giàu cảm xúc.

– Reverb: 13 loại – tái tạo không gian vang tự nhiên, từ phòng nhỏ đến đại sảnh hòa nhạc.

– Variation: 88 loại – bao gồm chorus, delay, flanger, phaser… giúp âm thanh dày và sống động hơn.

– Insertion Effect A/B:

  • Mỗi phần nhạc cụ (Part) có thể gán 2 hiệu ứng chèn riêng biệt (A & B)
  • Tổng cộng 88–89 loại hiệu ứng có sẵn cho mỗi kênh.
  • Master Effect: 26 loại – áp dụng cho toàn bộ bản mix, giúp hoàn thiện tổng thể âm thanh.
  • EQ (Equalizer):

  • Master EQ: 5 băng tần để cân bằng toàn dải tần số.

  • EQ cho từng Part:

– Part 1: 3 băng tần

– Part 2: 2 băng tần

⚙️ Điểm nổi bật:

– Các hiệu ứng được thiết kế sẵn (preset templates) giúp bạn chọn nhanh cấu hình âm thanh tối ưu.

– A/D Part Insertion có tới 83 loại hiệu ứng, hỗ trợ cả nguồn âm thanh ngoài đưa vào qua ngõ A/D input.

MODX M được trang bị hệ thống xử lý hiệu ứng chuyên nghiệp, tương đương dòng cao cấp Montage M.
Người chơi có thể kết hợp nhiều lớp hiệu ứng cùng lúc để tạo nên chất âm riêng biệt và giàu cảm xúc.

– Reverb: 13 loại – tái tạo không gian vang tự nhiên, từ phòng nhỏ đến đại sảnh hòa nhạc.

– Variation: 88 loại – bao gồm chorus, delay, flanger, phaser… giúp âm thanh dày và sống động hơn.

– Insertion Effect A/B:

  • Mỗi phần nhạc cụ (Part) có thể gán 2 hiệu ứng chèn riêng biệt (A & B)
  • Tổng cộng 88–89 loại hiệu ứng có sẵn cho mỗi kênh.
  • Master Effect: 26 loại – áp dụng cho toàn bộ bản mix, giúp hoàn thiện tổng thể âm thanh.
  • EQ (Equalizer):

  • Master EQ: 5 băng tần để cân bằng toàn dải tần số.

  • EQ cho từng Part:

– Part 1: 3 băng tần

– Part 2: 2 băng tần

⚙️ Điểm nổi bật:

– Các hiệu ứng được thiết kế sẵn (preset templates) giúp bạn chọn nhanh cấu hình âm thanh tối ưu.

– A/D Part Insertion có tới 83 loại hiệu ứng, hỗ trợ cả nguồn âm thanh ngoài đưa vào qua ngõ A/D input.

MODX M được trang bị hệ thống xử lý hiệu ứng chuyên nghiệp, tương đương dòng cao cấp Montage M.
Người chơi có thể kết hợp nhiều lớp hiệu ứng cùng lúc để tạo nên chất âm riêng biệt và giàu cảm xúc.

– Reverb: 13 loại – tái tạo không gian vang tự nhiên, từ phòng nhỏ đến đại sảnh hòa nhạc.

– Variation: 88 loại – bao gồm chorus, delay, flanger, phaser… giúp âm thanh dày và sống động hơn.

– Insertion Effect A/B:

  • Mỗi phần nhạc cụ (Part) có thể gán 2 hiệu ứng chèn riêng biệt (A & B)
  • Tổng cộng 88–89 loại hiệu ứng có sẵn cho mỗi kênh.
  • Master Effect: 26 loại – áp dụng cho toàn bộ bản mix, giúp hoàn thiện tổng thể âm thanh.
  • EQ (Equalizer):

  • Master EQ: 5 băng tần để cân bằng toàn dải tần số.

  • EQ cho từng Part:

– Part 1: 3 băng tần

– Part 2: 2 băng tần

⚙️ Điểm nổi bật:

– Các hiệu ứng được thiết kế sẵn (preset templates) giúp bạn chọn nhanh cấu hình âm thanh tối ưu.

– A/D Part Insertion có tới 83 loại hiệu ứng, hỗ trợ cả nguồn âm thanh ngoài đưa vào qua ngõ A/D input.

Performance Recorder – Ghi âm và sáng tác trực tiếp trên đàn

Bộ nhớ

MODX M có khả năng lưu trữ cực lớn, giúp bạn thoải mái ghi lại những ý tưởng âm nhạc dài và phức tạp.

Mỗi bài hát (Song hoặc Pattern): ghi được khoảng 130.000 nốt nhạc.

Bộ nhớ tổng (Store Area): có thể lưu đến 520.000 nốt nhạc cho Pattern và 520.000 nốt cho Song.

MODX M có khả năng lưu trữ cực lớn, giúp bạn thoải mái ghi lại những ý tưởng âm nhạc dài và phức tạp.

Mỗi bài hát (Song hoặc Pattern): ghi được khoảng 130.000 nốt nhạc.

Bộ nhớ tổng (Store Area): có thể lưu đến 520.000 nốt nhạc cho Pattern và 520.000 nốt cho Song.

MODX M có khả năng lưu trữ cực lớn, giúp bạn thoải mái ghi lại những ý tưởng âm nhạc dài và phức tạp.

Mỗi bài hát (Song hoặc Pattern): ghi được khoảng 130.000 nốt nhạc.

Bộ nhớ tổng (Store Area): có thể lưu đến 520.000 nốt nhạc cho Pattern và 520.000 nốt cho Song

Note Resolution – Độ phân giải nốt nhạc

MODX M ghi lại từng nốt nhạc với độ chính xác cực cao, đạt mức 480 ppq (parts per quarter note).

Trong mỗi phách (¼ nốt nhạc), đàn có thể ghi lại 480 bước nhỏ, giúp thể hiện cực kỳ mượt mà những thay đổi tinh tế trong cách bạn chơi — như lực nhấn phím, tốc độ, hay độ trễ của từng nốt.

MODX M ghi lại từng nốt nhạc với độ chính xác cực cao, đạt mức 480 ppq (parts per quarter note).

Trong mỗi phách (¼ nốt nhạc), đàn có thể ghi lại 480 bước nhỏ, giúp thể hiện cực kỳ mượt mà những thay đổi tinh tế trong cách bạn chơi — như lực nhấn phím, tốc độ, hay độ trễ của từng nốt.

MODX M ghi lại từng nốt nhạc với độ chính xác cực cao, đạt mức 480 ppq (parts per quarter note).

Trong mỗi phách (¼ nốt nhạc), đàn có thể ghi lại 480 bước nhỏ, giúp thể hiện cực kỳ mượt mà những thay đổi tinh tế trong cách bạn chơi — như lực nhấn phím, tốc độ, hay độ trễ của từng nốt.

Tempo (BPM) – Tốc độ bản nhạcMODX M cho phép bạn tự do điều chỉnh tốc độ bản nhạc từ 5 – 300 BPM (beats per minute – nhịp mỗi phút).MODX M cho phép bạn tự do điều chỉnh tốc độ bản nhạc từ 5 – 300 BPM (beats per minute – nhịp mỗi phút).MODX M cho phép bạn tự do điều chỉnh tốc độ bản nhạc từ 5 – 300 BPM (beats per minute – nhịp mỗi phút).
Sequence Format – Định dạng âm thanhMODX M hỗ trợ định dạng ghi riêng của MONTAGE M/MODX M, đồng thời tương thích với chuẩn MIDI file (SMF) loại 0 và 1.

Bạn có thể ghi, lưu và chia sẻ bản nhạc dễ dàng giữa đàn và phần mềm làm nhạc chuyên nghiệp.

MODX M hỗ trợ định dạng ghi riêng của MONTAGE M/MODX M, đồng thời tương thích với chuẩn MIDI file (SMF) loại 0 và 1.

Bạn có thể ghi, lưu và chia sẻ bản nhạc dễ dàng giữa đàn và phần mềm làm nhạc chuyên nghiệp.

MODX M hỗ trợ định dạng ghi riêng của MONTAGE M/MODX M, đồng thời tương thích với chuẩn MIDI file (SMF) loại 0 và 1.

Bạn có thể ghi, lưu và chia sẻ bản nhạc dễ dàng giữa đàn và phần mềm làm nhạc chuyên nghiệp.

Arpeggio – Hợp âm rãi tự độngMODX M cho phép chạy tối đa 8 phần (Parts) cùng lúc, với hơn 10.900 mẫu Arpeggio có sẵn, cộng thêm 256 mẫu do người dùng tự tạo.

Chỉ cần bấm vài hợp âm, đàn sẽ tự động tạo ra giai điệu, tiết tấu và đệm cực “chất” – giúp bạn chơi, sáng tác hay biểu diễn sinh động hơn mà không cần ban nhạc.

MODX M cho phép chạy tối đa 8 phần (Parts) cùng lúc, với hơn 10.900 mẫu Arpeggio có sẵn, cộng thêm 256 mẫu do người dùng tự tạo.

Chỉ cần bấm vài hợp âm, đàn sẽ tự động tạo ra giai điệu, tiết tấu và đệm cực “chất” – giúp bạn chơi, sáng tác hay biểu diễn sinh động hơn mà không cần ban nhạc.

MODX M cho phép chạy tối đa 8 phần (Parts) cùng lúc, với hơn 10.900 mẫu Arpeggio có sẵn, cộng thêm 256 mẫu do người dùng tự tạo.

Chỉ cần bấm vài hợp âm, đàn sẽ tự động tạo ra giai điệu, tiết tấu và đệm cực “chất” – giúp bạn chơi, sáng tác hay biểu diễn sinh động hơn mà không cần ban nhạc.

Sequencer – Bộ ghi và phát nhiều lớp âm thanh

PatternsMODX M cho phép tạo và lưu tối đa 128 mẫu (pattern) — mỗi pattern có thể là một đoạn nhạc, giai điệu hoặc phần beat riêng biệt. Tính năng này giúp bạn dễ dàng ghi lại ý tưởng, sắp xếp và phát triển bài nhạc trực tiếp ngay trên đàn.MODX M cho phép tạo và lưu tối đa 128 mẫu (pattern) — mỗi pattern có thể là một đoạn nhạc, giai điệu hoặc phần beat riêng biệt. Tính năng này giúp bạn dễ dàng ghi lại ý tưởng, sắp xếp và phát triển bài nhạc trực tiếp ngay trên đàn.MODX M cho phép tạo và lưu tối đa 128 mẫu (pattern) — mỗi pattern có thể là một đoạn nhạc, giai điệu hoặc phần beat riêng biệt. Tính năng này giúp bạn dễ dàng ghi lại ý tưởng, sắp xếp và phát triển bài nhạc trực tiếp ngay trên đàn.
Pattern TracksMODX M có 16 track cho mỗi pattern, cho phép bạn ghi và phát nhiều nhạc cụ, giai điệu hoặc hiệu ứng khác nhau cùng lúc — giống như một “studio thu nhỏ” ngay trên đàn. MODX M có 16 track cho mỗi pattern, cho phép bạn ghi và phát nhiều nhạc cụ, giai điệu hoặc hiệu ứng khác nhau cùng lúc — giống như một “studio thu nhỏ” ngay trên đàn. MODX M có 16 track cho mỗi pattern, cho phép bạn ghi và phát nhiều nhạc cụ, giai điệu hoặc hiệu ứng khác nhau cùng lúc — giống như một “studio thu nhỏ” ngay trên đàn.
Pattern Recording Type – kiểu ghi mẫu (Pattern)MODX M hỗ trợ ghi thời gian thực (Real-time Recording)ghi từng bước (Step Recording) – giúp bạn dễ dàng tạo, chỉnh sửa hoặc xếp lớp các đoạn nhạc theo cách linh hoạt nhất.MODX M hỗ trợ ghi thời gian thực (Real-time Recording)ghi từng bước (Step Recording) – giúp bạn dễ dàng tạo, chỉnh sửa hoặc xếp lớp các đoạn nhạc theo cách linh hoạt nhất.MODX M hỗ trợ ghi thời gian thực (Real-time Recording)ghi từng bước (Step Recording) – giúp bạn dễ dàng tạo, chỉnh sửa hoặc xếp lớp các đoạn nhạc theo cách linh hoạt nhất.
Songs –  bài hátYamaha MODX M có thể lưu tối đa 128 bài hát (Songs) trong bộ nhớ trong của máy — mỗi bài gồm nhiều track, pattern hoặc bản thu khác nhau.
👉 Nói gọn: bạn có thể sáng tác, ghi và lưu tối đa 128 bài nhạc riêng biệt trực tiếp trên đàn.
Yamaha MODX M có thể lưu tối đa 128 bài hát (Songs) trong bộ nhớ trong của máy — mỗi bài gồm nhiều track, pattern hoặc bản thu khác nhau.
👉 Nói gọn: bạn có thể sáng tác, ghi và lưu tối đa 128 bài nhạc riêng biệt trực tiếp trên đàn.
Yamaha MODX M có thể lưu tối đa 128 bài hát (Songs) trong bộ nhớ trong của máy — mỗi bài gồm nhiều track, pattern hoặc bản thu khác nhau.
👉 Nói gọn: bạn có thể sáng tác, ghi và lưu tối đa 128 bài nhạc riêng biệt trực tiếp trên đàn.
Song tracks

16 Sequence Tracks, Tempo Track, Scene Track

  • 16 Sequence Tracks: 16 track chính để bạn ghi và phát từng phần nhạc khác nhau (piano, bass, trống…).

  • Tempo Track: track riêng để điều khiển tốc độ bài hát (BPM), cho phép thay đổi nhịp độ trong suốt bản nhạc.

  • Scene Track: track dùng để lưu và gọi lại các cảnh (Scene) –  tức là các thiết lập khác nhau của âm thanh, hiệu ứng hoặc phần phối trong cùng một bài hát.

16 Sequence Tracks, Tempo Track, Scene Track

  • 16 Sequence Tracks: 16 track chính để bạn ghi và phát từng phần nhạc khác nhau (piano, bass, trống…).

  • Tempo Track: track riêng để điều khiển tốc độ bài hát (BPM), cho phép thay đổi nhịp độ trong suốt bản nhạc.

  • Scene Track: track dùng để lưu và gọi lại các cảnh (Scene) –  tức là các thiết lập khác nhau của âm thanh, hiệu ứng hoặc phần phối trong cùng một bài hát.

16 Sequence Tracks, Tempo Track, Scene Track

  • 16 Sequence Tracks: 16 track chính để bạn ghi và phát từng phần nhạc khác nhau (piano, bass, trống…).

  • Tempo Track: track riêng để điều khiển tốc độ bài hát (BPM), cho phép thay đổi nhịp độ trong suốt bản nhạc.

  • Scene Track: track dùng để lưu và gọi lại các cảnh (Scene) –  tức là các thiết lập khác nhau của âm thanh, hiệu ứng hoặc phần phối trong cùng một bài hát.

Song Recording Type -kiểu ghi bài hát
  • Real-time Replace → Ghi trực tiếp và thay thế hoàn toàn phần đã thu trước.

  • Real-time Overdub → Ghi chồng thêm tiếng mới lên phần nhạc có sẵn (phần cũ vẫn giữ nguyên).

  • Real-time Punch In/Out → Ghi đè một đoạn cụ thể trong bài (chỉ ghi trong khoảng được chọn, phần ngoài giữ nguyên).

  • Real-time Replace → Ghi trực tiếp và thay thế hoàn toàn phần đã thu trước.

  • Real-time Overdub → Ghi chồng thêm tiếng mới lên phần nhạc có sẵn (phần cũ vẫn giữ nguyên).

  • Real-time Punch In/Out → Ghi đè một đoạn cụ thể trong bài (chỉ ghi trong khoảng được chọn, phần ngoài giữ nguyên).

  • Real-time Replace → Ghi trực tiếp và thay thế hoàn toàn phần đã thu trước.

  • Real-time Overdub → Ghi chồng thêm tiếng mới lên phần nhạc có sẵn (phần cũ vẫn giữ nguyên).

  • Real-time Punch In/Out → Ghi đè một đoạn cụ thể trong bài (chỉ ghi trong khoảng được chọn, phần ngoài giữ nguyên).

Các chức năng

USB Audio Interface- kết nối đàn trực tiếp với máy tính chỉ bằng một dây USB

Chế độ 44.1 kHz:

Input: 4 kênh (tương đương 2 cặp stereo) → thu được 4 luồng âm thanh riêng từ bên ngoài.

Output: 10 kênh (5 cặp stereo) → gửi được 10 luồng âm thanh riêng từ đàn ra máy tính.

Chế độ 48 kHz / 96 kHz:

Input: 2 kênh (1 cặp stereo).

Output: 2 kênh (1 cặp stereo).

Chế độ 44.1 kHz:

Input: 4 kênh (tương đương 2 cặp stereo) → thu được 4 luồng âm thanh riêng từ bên ngoài.

Output: 10 kênh (5 cặp stereo) → gửi được 10 luồng âm thanh riêng từ đàn ra máy tính.

Chế độ 48 kHz / 96 kHz:

Input: 2 kênh (1 cặp stereo).

Output: 2 kênh (1 cặp stereo).

Chế độ 44.1 kHz:

Input: 4 kênh (tương đương 2 cặp stereo) → thu được 4 luồng âm thanh riêng từ bên ngoài.

Output: 10 kênh (5 cặp stereo) → gửi được 10 luồng âm thanh riêng từ đàn ra máy tính.

Chế độ 48 kHz / 96 kHz:

Input: 2 kênh (1 cặp stereo).

Output: 2 kênh (1 cặp stereo).

Các phần khác

Controllers – Bộ điều khiển
  • Master Volume: Núm chỉnh âm lượng tổng của đàn.

  • A/D Input Gain knob: Điều chỉnh độ lớn tín hiệu âm thanh đầu vào (ví dụ micro hoặc nhạc cụ khác).

  • Pitch Bend wheel: Cần uốn tiếng – làm “lên xuống” cao độ mượt mà, như khi bẻ dây đàn guitar.

  • Modulation wheel: Cần điều khiển độ rung (vibrato) hoặc hiệu ứng khác, tùy thiết lập.

  • Control Slider x8: 8 thanh trượt điều khiển âm lượng, hiệu ứng hoặc thông số tùy chọn.

  • Knob x4: 4 núm vặn để tinh chỉnh nhanh các tham số âm thanh.

  • Super Knob: Núm “đa năng” – điều khiển cùng lúc nhiều hiệu ứng hoặc thông số chỉ bằng một tay xoay.

  • Display Knob x6: 6 núm xoay ngay dưới màn hình, dùng để điều chỉnh trực tiếp các thông số hiển thị.

  • Portamento Knob: Dùng để điều chỉnh độ trượt giữa hai nốt nhạc (glide).

  • Data Dial: Núm chọn dữ liệu – dùng để cuộn, chọn hoặc thay đổi giá trị nhanh.

  • Assignable Switch x2: Hai nút chức năng gán được – bạn có thể tự chọn nhiệm vụ cho chúng.

  • MSEQ Trigger Switch: Kích hoạt chuỗi hiệu ứng Motion Sequencer.

  • Portamento Switch: Bật/tắt chế độ Portamento (trượt nốt).

  • Keyboard Hold Switch: Giữ nốt nhạc ngay cả khi nhả phím (giống pedal sustain).

  • Master Volume: Núm chỉnh âm lượng tổng của đàn.

  • A/D Input Gain knob: Điều chỉnh độ lớn tín hiệu âm thanh đầu vào (ví dụ micro hoặc nhạc cụ khác).

  • Pitch Bend wheel: Cần uốn tiếng – làm “lên xuống” cao độ mượt mà, như khi bẻ dây đàn guitar.

  • Modulation wheel: Cần điều khiển độ rung (vibrato) hoặc hiệu ứng khác, tùy thiết lập.

  • Control Slider x8: 8 thanh trượt điều khiển âm lượng, hiệu ứng hoặc thông số tùy chọn.

  • Knob x4: 4 núm vặn để tinh chỉnh nhanh các tham số âm thanh.

  • Super Knob: Núm “đa năng” – điều khiển cùng lúc nhiều hiệu ứng hoặc thông số chỉ bằng một tay xoay.

  • Display Knob x6: 6 núm xoay ngay dưới màn hình, dùng để điều chỉnh trực tiếp các thông số hiển thị.

  • Portamento Knob: Dùng để điều chỉnh độ trượt giữa hai nốt nhạc (glide).

  • Data Dial: Núm chọn dữ liệu – dùng để cuộn, chọn hoặc thay đổi giá trị nhanh.

  • Assignable Switch x2: Hai nút chức năng gán được – bạn có thể tự chọn nhiệm vụ cho chúng.

  • MSEQ Trigger Switch: Kích hoạt chuỗi hiệu ứng Motion Sequencer.

  • Portamento Switch: Bật/tắt chế độ Portamento (trượt nốt).

  • Keyboard Hold Switch: Giữ nốt nhạc ngay cả khi nhả phím (giống pedal sustain).

  • Master Volume: Núm chỉnh âm lượng tổng của đàn.

  • A/D Input Gain knob: Điều chỉnh độ lớn tín hiệu âm thanh đầu vào (ví dụ micro hoặc nhạc cụ khác).

  • Pitch Bend wheel: Cần uốn tiếng – làm “lên xuống” cao độ mượt mà, như khi bẻ dây đàn guitar.

  • Modulation wheel: Cần điều khiển độ rung (vibrato) hoặc hiệu ứng khác, tùy thiết lập.

  • Control Slider x8: 8 thanh trượt điều khiển âm lượng, hiệu ứng hoặc thông số tùy chọn.

  • Knob x4: 4 núm vặn để tinh chỉnh nhanh các tham số âm thanh.

  • Super Knob: Núm “đa năng” – điều khiển cùng lúc nhiều hiệu ứng hoặc thông số chỉ bằng một tay xoay.

  • Display Knob x6: 6 núm xoay ngay dưới màn hình, dùng để điều chỉnh trực tiếp các thông số hiển thị.

  • Portamento Knob: Dùng để điều chỉnh độ trượt giữa hai nốt nhạc (glide).

  • Data Dial: Núm chọn dữ liệu – dùng để cuộn, chọn hoặc thay đổi giá trị nhanh.

  • Assignable Switch x2: Hai nút chức năng gán được – bạn có thể tự chọn nhiệm vụ cho chúng.

  • MSEQ Trigger Switch: Kích hoạt chuỗi hiệu ứng Motion Sequencer.

  • Portamento Switch: Bật/tắt chế độ Portamento (trượt nốt).

  • Keyboard Hold Switch: Giữ nốt nhạc ngay cả khi nhả phím (giống pedal sustain).

Display – Màn hình hiển thị

Yamaha MODX Mmàn hình cảm ứng màu kích thước 7 inch, công nghệ TFT cho hình ảnh sắc nét, độ sáng cao và góc nhìn rộng. Màn hình này giúp bạn chạm trực tiếp để chỉnh âm, chuyển tiếng, hoặc điều khiển hiệu ứng dễ dàng – giống như thao tác trên máy tính bảng.

Yamaha MODX Mmàn hình cảm ứng màu kích thước 7 inch, công nghệ TFT cho hình ảnh sắc nét, độ sáng cao và góc nhìn rộng. Màn hình này giúp bạn chạm trực tiếp để chỉnh âm, chuyển tiếng, hoặc điều khiển hiệu ứng dễ dàng – giống như thao tác trên máy tính bảng.

Yamaha MODX Mmàn hình cảm ứng màu kích thước 7 inch, công nghệ TFT cho hình ảnh sắc nét, độ sáng cao và góc nhìn rộng. Màn hình này giúp bạn chạm trực tiếp để chỉnh âm, chuyển tiếng, hoặc điều khiển hiệu ứng dễ dàng – giống như thao tác trên máy tính bảng.

Connectors – Cổng kết nối

USB [TO DEVICE]: Cắm USB để lưu, chép dữ liệu hoặc kết nối với thiết bị ngoại vi.

USB [TO HOST]: Kết nối trực tiếp với máy tính để truyền MIDI và âm thanh.

MIDI [IN]/[OUT]: Gửi và nhận tín hiệu MIDI với các nhạc cụ hoặc thiết bị khác.

FOOT CONTROLLER [1]/[2]: Cắm pedal điều khiển (âm lượng, hiệu ứng…).

FOOT SWITCH [SUSTAIN]/[ASSIGNABLE]: Pedal giữ tiếng hoặc gán chức năng riêng.

OUTPUT [L/MONO]/[R] (6.3 mm): Ngõ ra âm thanh chính, kết nối với loa, mixer hoặc amply.

PHONES (6.3 mm): Jack tai nghe tiêu chuẩn.

A/D INPUT [L/MONO]/[R] (6.3 mm): Cổng vào âm thanh cho micro hoặc nhạc cụ ngoài.

MODX M có đầy đủ cổng kết nối chuyên nghiệp, đáp ứng nhu cầu biểu diễn, thu âm và sản xuất âm nhạc linh hoạt.

USB [TO DEVICE]: Cắm USB để lưu, chép dữ liệu hoặc kết nối với thiết bị ngoại vi.

USB [TO HOST]: Kết nối trực tiếp với máy tính để truyền MIDI và âm thanh.

MIDI [IN]/[OUT]: Gửi và nhận tín hiệu MIDI với các nhạc cụ hoặc thiết bị khác.

FOOT CONTROLLER [1]/[2]: Cắm pedal điều khiển (âm lượng, hiệu ứng…).

FOOT SWITCH [SUSTAIN]/[ASSIGNABLE]: Pedal giữ tiếng hoặc gán chức năng riêng.

OUTPUT [L/MONO]/[R] (6.3 mm): Ngõ ra âm thanh chính, kết nối với loa, mixer hoặc amply.

PHONES (6.3 mm): Jack tai nghe tiêu chuẩn.

A/D INPUT [L/MONO]/[R] (6.3 mm): Cổng vào âm thanh cho micro hoặc nhạc cụ ngoài.

MODX M có đầy đủ cổng kết nối chuyên nghiệp, đáp ứng nhu cầu biểu diễn, thu âm và sản xuất âm nhạc linh hoạt.

USB [TO DEVICE]: Cắm USB để lưu, chép dữ liệu hoặc kết nối với thiết bị ngoại vi.

USB [TO HOST]: Kết nối trực tiếp với máy tính để truyền MIDI và âm thanh.

MIDI [IN]/[OUT]: Gửi và nhận tín hiệu MIDI với các nhạc cụ hoặc thiết bị khác.

FOOT CONTROLLER [1]/[2]: Cắm pedal điều khiển (âm lượng, hiệu ứng…).

FOOT SWITCH [SUSTAIN]/[ASSIGNABLE]: Pedal giữ tiếng hoặc gán chức năng riêng.

OUTPUT [L/MONO]/[R] (6.3 mm): Ngõ ra âm thanh chính, kết nối với loa, mixer hoặc amply.

PHONES (6.3 mm): Jack tai nghe tiêu chuẩn.

A/D INPUT [L/MONO]/[R] (6.3 mm): Cổng vào âm thanh cho micro hoặc nhạc cụ ngoài.

MODX M có đầy đủ cổng kết nối chuyên nghiệp, đáp ứng nhu cầu biểu diễn, thu âm và sản xuất âm nhạc linh hoạt.

Power Consumption – Mức tiêu thụ điện

MODX M tiêu thụ 19W khi sử dụng adapter PA-300C đi kèm.

👉 Hiểu đơn giản: Đàn rất tiết kiệm điện, dù hoạt động mạnh mẽ và có màn hình màu lớn. Bạn chỉ cần dùng đúng adapter PA-300C để đảm bảo nguồn ổn định và an toàn cho thiết bị.

MODX M tiêu thụ 19W khi sử dụng adapter PA-300C đi kèm.

👉 Hiểu đơn giản: Đàn rất tiết kiệm điện, dù hoạt động mạnh mẽ và có màn hình màu lớn. Bạn chỉ cần dùng đúng adapter PA-300C để đảm bảo nguồn ổn định và an toàn cho thiết bị.

MODX M tiêu thụ 19W khi sử dụng adapter PA-300C đi kèm.

👉 Hiểu đơn giản: Đàn rất tiết kiệm điện, dù hoạt động mạnh mẽ và có màn hình màu lớn. Bạn chỉ cần dùng đúng adapter PA-300C để đảm bảo nguồn ổn định và an toàn cho thiết bị.

Accessories – Phụ kiện đi kèm– Adapter nguồn PA-300C
– Hướng dẫn nhanh (Quick Guide)
– Thông tin tải phần mềm Cubase AI
– Thông tin tải Plugin Expanded Softsynth (ESP) dành cho MONTAGE M / MODX M
– Hướng dẫn tải bộ tài liệu sử dụng (manuals)
– Thẻ chào mừng (Welcome Card)Bộ phụ kiện đầy đủ giúp bạn sẵn sàng kết nối, thu âm và sáng tác ngay khi mở hộp.
– Adapter nguồn PA-300C
– Hướng dẫn nhanh (Quick Guide)
– Thông tin tải phần mềm Cubase AI
– Thông tin tải Plugin Expanded Softsynth (ESP) dành cho MONTAGE M / MODX M
– Hướng dẫn tải bộ tài liệu sử dụng (manuals)
– Thẻ chào mừng (Welcome Card)Bộ phụ kiện đầy đủ giúp bạn sẵn sàng kết nối, thu âm và sáng tác ngay khi mở hộp.
– Adapter nguồn PA-300C
– Hướng dẫn nhanh (Quick Guide)
– Thông tin tải phần mềm Cubase AI
– Thông tin tải Plugin Expanded Softsynth (ESP) dành cho MONTAGE M / MODX M
– Hướng dẫn tải bộ tài liệu sử dụng (manuals)
– Thẻ chào mừng (Welcome Card)Bộ phụ kiện đầy đủ giúp bạn sẵn sàng kết nối, thu âm và sáng tác ngay khi mở hộp.
Live Sets – Bộ thiết lập biểu diễn

Yamaha MODX M có sẵn 256 Live Set mặc định (Preset) do Yamaha thiết lập, và bạn có thể tự tạo thêm 2.048 Live Set cá nhân (User).

Bạn có thể lưu hơn 2.000 cấu hình âm thanh yêu thích để chuyển nhanh khi biểu diễn hoặc thu âm — rất tiện cho nghệ sĩ chơi live.

Yamaha MODX M có sẵn 256 Live Set mặc định (Preset) do Yamaha thiết lập, và bạn có thể tự tạo thêm 2.048 Live Set cá nhân (User).

Bạn có thể lưu hơn 2.000 cấu hình âm thanh yêu thích để chuyển nhanh khi biểu diễn hoặc thu âm — rất tiện cho nghệ sĩ chơi live.

Yamaha MODX M có sẵn 256 Live Set mặc định (Preset) do Yamaha thiết lập, và bạn có thể tự tạo thêm 2.048 Live Set cá nhân (User).

Bạn có thể lưu hơn 2.000 cấu hình âm thanh yêu thích để chuyển nhanh khi biểu diễn hoặc thu âm — rất tiện cho nghệ sĩ chơi live.

MODX M8:
- Rộng: 1,310 mm
- Cao: 152 mm
- Sâu: 391 mm
- Trọng lượng: 13.6 Kg
MODX M7:
- Rộng: 1,089 mm
- Cao: 117 mm
- Sâu: 347 mm
- Trọng lượng: 7,6 Kg
MODX M6:
- Rộng: 882 mm
- Cao: 117 mm
- Sâu:347 mm
- Trọng lượng: 6,6 Kg

SẢN PHẨM GIẢM GIÁ

-3%
Giá gốc là: 31.000.000 ₫.Giá hiện tại là: 30.000.000 ₫.
-12%

Đàn Piano Điện

Đàn Yamaha DGP 7

Giá gốc là: 45.000.000 ₫.Giá hiện tại là: 39.500.000 ₫.
-11%
Giá gốc là: 45.000.000 ₫.Giá hiện tại là: 40.000.000 ₫.
-7%
Giá gốc là: 14.000.000 ₫.Giá hiện tại là: 13.000.000 ₫.
-8%
Giá gốc là: 26.000.000 ₫.Giá hiện tại là: 24.000.000 ₫.
-13%
Giá gốc là: 48.000.000 ₫.Giá hiện tại là: 42.000.000 ₫.
-3%
New 100%

Workstation-Synthesizers

Đàn Yamaha MODX M6

Giá gốc là: 38.000.000 ₫.Giá hiện tại là: 37.000.000 ₫.
-14%
Giá gốc là: 29.000.000 ₫.Giá hiện tại là: 25.000.000 ₫.

42000000

Đàn Yamaha MODX M7

Yamaha MODX M7

Trong kho