Yamaha MODX7 review
Yamaha MODX7 là dòng đàn 76 phím trong Seri đàn MODX. Yamaha MODX là dòng đàn thế hệ đời mới của Yamaha với hiệu suất biểu diễn mạnh mẽ nhưng giá cả rất phải chăng.
MODX được kế thừa tính năng, âm thanh tuyệt vời từ dòng Montage hàng đầu của Yamaha, MODX được nâng cấp, có nhiều cài tiến từ người tiền nhiệm MOXF.
Đàn MODX7 có dung lượng 1GB bộ nhớ flash ram và 192 nốt Polyphony, Cùng với giao diện dễ sử dụng, Cổng kết nối USB với giao diện âm thanh audio interface thật sự rất hoàn hảo để biểu diễn trên sân khấu cũng như làm việc trong phòng thu.
Thông số kỹ thuật Yamaha MODX 7
Block âm thanh | Bộ tạo âm | Motion Control Synthesis Engine AWM2: 8 Elements FM-X: 8 Operators, 88 Algorithms |
Nốt phức hợp | AWM2: 128 (max.; stereo/mono waveforms) FM-X: 64 (max.) | |
Multi Timbral Capacity | 16 Parts (internal), Audio Input Parts (A/D*1, USB*1) *1 stereo Part | |
Waveforms | Preset: 5.67 GB (when converted to 16-bit linear format), User: 1.00 GB | |
Performances | Approx. 2,000 | |
Bộ lọc | 18 Loại | |
Hiệu ứng | Reverb: 12 loại Variation: 85 loại Inserttion (A,B): 85 loại Master effect: 23 loại Master EQ (5 bands) | |
Block Thu Âm | Note Capacity | 130,000 notes |
Note Resolution | 480 ppq (parts per quarter note) | |
Tempo | 5-300 | |
Songs | 128 | |
Tracks | 16 Sequence tracks, Tempo track, Scene track | |
Recording type | Real time replace, Real time overdub, Real time punch in/out | |
Sequence Format | MODX original format, SMF formats 0, 1 | |
Điệu tự động | Part | 8 Parts simultaneous (max.) |
Preset | 10,239 types | |
User | 256 types | |
Motion Sequence | 8 + 1 Lanes (max.) | |
Các phần khác | Live Sets | Preset: 256 and more, User: 2,048 |
Phần điều khiển | Master Volume, AD Input Gain knob, USB Volume, Pitch Bend wheel, Modulation wheel, Control Sliders x 4, Knobs x 4, Super Knob, Data dial | |
Màn hình hiển thị | 7″ TFT Color Wide VGA LCD touch scree | |
Các cổng kết nối | [USB TO DEVICE], [USB TO HOST], MIDI [IN]/[OUT], FOOT CONTROLLER [1]/[2], FOOT SWITCH [ASSIGNABLE]/[SUSTAIN], OUTPUT [L/MONO]/[R] (6.3 mm, standard phone jacks), [PHONES] (6.3 mm, standard stereo phone jack), A/D INPUT [L/MONO]/[R] (6.3 mm, standard phone jacks) | |
USB Audio Interface | Sampling Frequency: 44.1 kHz | |
Chanel | In: 4 channels (2 stereo channels) Out: 10 channels (5 stereo channels) | |
Kích thước | Kích thước | 1,144 (W) × 331 (D) × 134 (H) mm |
Trọng lượng | 7.4 Kg |