18.000.000 ₫Giá gốc là: 18.000.000 ₫.16.900.000 ₫Giá hiện tại là: 16.900.000 ₫.
Đàn Yamaha Motif ES8 là dòng đàn cao cấp chuyên tiếng dành cho sân khấu của Yamaha. Yamaha Motif ES là dòng đàn huyền thoại của Yamaha, là một trong những cây đàn Piano điện tốt nhất mà Yamaha từng sản xuất. Ngoài ra Yamaha Motif ES còn là một phòng thu thu nhỏ với các tính năng hiện đại
Xuất Xứ: Nhật Bản
Bảo Hành: 6 tháng
Miễn phí vận chuyển TP HCM, Ship COD toàn quốc
Hỗ trợ trả góp, thanh toán qua thẻ
Tặng ghế đàn với sản phẩm trên 10 triệu.
* Lưu ý: Miễn phí vận chuyển nội thành Tp.HCM. Trợ giá vận chuyển toàn quốc, chúng tôi sẽ báo phí vận chuyển qua điện thoại cho quý khách.
Yamaha Motif ES được chế tạo từ năm 2003 đến năm 2007, Yamaha Motif ES 8 thuộc dòng Motif nguyên bản của Yamaha, kết hợp các tính năng của Motif cũ với các phiên bản cập nhật. Với hệ thống âm thanh cao cấp, một thư viện tổng hợp rộng và một trình lấy mẫu ấn tượng, kết hợp với hệ bàn phím 88 phím nặng. Đối với bất cứ điều gì bạn cần làm, Motif ES 8 chắc chắn đáp ứng được nhiệm vụ.
AWM2 (complying with the Modular Synthesis Plug-in System)
Polyphony
128 notes + the polyphony of the Plug-in Board (if installed)
Multi Timbral Capacity
16 parts (internal) + 3 or more Plug-in Board parts (1 for each Single Plug-in Board; 16 for Multi Plug-in Board), Audio Input parts (A/D, AIEB2, mLAN*) * 4 stereo parts
Wave
175MB (when converted to 16- bit linear format), 1859 waveforms
Số tiếng đàn
Preset: 768 normal voices + 64 drum kits GM: 128 normal voices + 1 drum kit User: 128 x 2 (Bank1: Original, Bank2: Picked up from Preset) Normal Voice + 32 drum kits
Plug-in Voice
Preset for the PLG150-AN/DX/PF/DR/PC: 64 Preset for the PLG-150VL: 192 User: 64 for each Plug-in slo
Performance
User: 128 (up to 4 parts)
Bộ lọc
18 types
Hệ thống hiệu ứng
Reverb x 20 types, Chorus x 49 types, Insertion (A, B) x 116 types x 8 blocks, Master Effect x 8 types, Master Equalizer (5 bands), Part EQ (3 bands, stereo), Plug-in Insertion (available when the PLG100-VH has been installed to slot 1)
Phần mở rộng
3 Slots for Modular Synthesis Plug-in Boards
Sampling block
(Hoạt động khi được cài đặt DIMMS)
Samples
Up to 1024 Waveforms (Multi Samples) Up to 128 Key Banks per Waveform Up to 4096 Key Banks
Sampling Source
Analog input L/R, Stereo output (Resampling), Digital/Optical (available when the AIEB2 has been installed), mLAN (available when the mLAN16E has been installed)
A/D Conversion
20-bit, 64 x oversampling
D/A Conversion
24-bit, 128 x oversampling
Sample Data Bits
16
Sampling Frequency
44.1kHz, 22.05kHz, 11.025kHz, 5.5125kHz (Stereo/Mono) • Digital Sampling Frequency (when the AIEB2 has been installed) 48kHz, 44.1kHz, 32kHz * Can be input, with converted to the Sampling Frequency of the MOTIF ES. • Sampling Frequency via the mLAN (when the mLAN16E has been installed) 44.1kHz (fixed)
Sampling Memory
Optionally installed, expandable to 512MB (256MB DIMM x 2 slots) * DIMMs are not installed to the instrument when shipped from the factory
Sample Length
Mono: 32 MB Stereo: 64 MB
Sample Format
Original format, WAV, AIFF, A3000/4000/5000/SU700 format (loadable only), AKAI S1000/S3000 format (loadable only)
Hệ thống thu âm
Note Capacity
Approx. 226,000 notes
Note Resolution
480 ppq (parts per quarter note)
Maximum Polyphony
124 notes
Tốc độ
1 -300
Các kiểu thu âm
Real time replace, Real time overdub (with the exception of the Pattern Chain), Real time punch (Song only), Step (with the exception of the Pattern Chain)
Tracks
Pattern Mode: 16 phrase tracks Pattern Chain Mode: Pattern track, Tempo track, Scene track Song Mode: 16 sequence tracks (Loop on/off can be set for each track), Tempo track, Scene track
Mẫu đệm có sẵn
64 patterns (x 16 sections) Measures: 256 maximum
Mẫu câu có sẵn
Preset Phrases: 687 phrases User Phrases: 256 per pattern
Các bài hát
64
Nhạc đệm thông minh
Preset x 1787 types User x 256 types * MIDI Sync, MIDI transmit/receive channel, Velocity Limit, and Note Limit can be set
Bộ nhớ trong
5 per Song
Định dạng file thu âm
Original format, SMF format 0, 1 (Format 1 load only)
Những chức năng khác
Master
User: 128 * 4 Zones (Master keyboard settings), Assignable Knob/Slider settings, Program Change Tabl
Các phần mềm làm nhạc tương thích
• For Windows ® SQ01 V2, Cubase SX, SONAR 2.0, Multi Part Editor for MOTIF-RACK, Multi Part Editor for MOTIF ES • For Macintosh ® Logic 5.5, Digital Performer 3.1
Các thanh điều khiển
Pitch Bend wheel, Modulation wheel, Ribbon Controller, Assignable Control Sliders (4), Assignable Knobs (4), Data dial
Màn hình hiển thị
240 x 64 dot graphic backlit LCD
Bộ nhớ ngoài
SmartMedia™ (3.3V) * Up to 128MB can be used
Cổng kết nối
OUTPUT L/MONO, R (standard phone jack) ASSIGNABLE OUTPUT L, R (standard phone jack) AD INPUT L, R (standard phone jack) PHONES (standard stereo phone jack) FOOT CONTROLLER 1, 2 FOOT SWITCH x 2 (SUSTAIN, ASSIGNABLE) BREATH, MIDI IN/OUT/THRU, USB (TO HOST, TO DEVICE), AC INLET
Kích thước- trọng lượng
MOTIF ES8: 1,458 (W) x 465 (D) x 167.4 (H)mm, 28.3kg MOTIF ES7: 1,255 (W) x 394 (D) x 136.4 (H)mm, 19.2kg MOTIF ES6: 1,048 (W) x 394 (D) x 136.4 (H)mm, 16.5kg
Test âm thanh Yamaha Motiff 8 – so sánh với Roland RD 700