Korg Nautilus với bộ sưu tập âm thanh rực rỡ và phong phú nhất từng được tích hợp trong một cây Synthesizer của Korg

NAUTILUS phá vỡ mọi giới hạn của một cây synthesizer và workstation biểu diễn.
Với sức mạnh từ 9 bộ tạo âm thanh (nine engines) mang đến một cách tiếp cận hoàn toàn mới về âm thanh, khả năng lấy mẫu phong phú, thu âm, hiệu ứng và xử lý âm thanh vượt trội, không có cây đàn synth nào khác mang đến nhiều trải nghiệm âm thanh để khám phá như NAUTILUS, đồng thời tối ưu quy trình làm việc nhanh hơn bao giờ hết.
Korg đã dành nhiều năm để tinh chỉnh toàn bộ công nghệ số, analog, bộ xử lý và phần cứng – và kết hợp chúng lại theo một cách giúp người chơi nhạc kết nối sâu sắc với nhạc cụ của mình.
Kết quả là NAUTILUS – một nhạc cụ mạnh mẽ, độc nhất vô nhị.

Chín bộ tạo âm thanh khác nhau mang đến sức mạnh biểu đạt vượt trội
NAUTILUS được trang bị 9 bộ tạo âm chuyên biệt, tái tạo chân thực các âm thanh như piano, electric piano, organ và nhiều loại nhạc cụ khác.
Đầu tiên, bộ tạo âm SGX-2 piano được nâng cấp mang đến khả năng biểu cảm tinh tế, giúp tái hiện chính xác mọi sắc thái của tiếng đàn piano acoustic. NAUTILUS sở hữu thư viện piano phong phú nhất từng được tích hợp trong một sản phẩm, với âm thanh chuyển lớp theo 12 cấp độ lực đánh, cộng hưởng dây đàn, và nhiều tính năng khác.
Bên cạnh đó, bộ tạo âm EP-1 tái tạo một cách chân thực 7 tiếng đàn piano điện nổi tiếng trên thế giới.
Bộ máy CX-3 – trái tim của phiên bản tái phát hành CX-3 từng được săn đón – mang lại âm thanh đặc trưng của đàn organ tonewheel cổ điển.
Ngoài ra, NAUTILUS còn được trang bị:
MOD-7: tổng hợp âm thanh theo phương pháp VPM/FM,
PolysixEX và MS-20EX: mô phỏng analog từ các dòng synth huyền thoại,
STR-1: mô hình hóa vật lý (physical modeling) – tất cả tạo nên hệ thống engine linh hoạt cho bất kỳ loại âm thanh nào mà bạn mong muốn.
Khi sử dụng kết hợp trong chế độ Program hoặc Combination, các bộ máy độc đáo này sẽ mở ra những sắc âm hoàn toàn mới, chưa từng có.
Hệ thống âm thanh mới được mở rộng theo ba nhóm chủ đạo
Cách tiếp cận hệ thống âm thanh trên NAUTILUS bắt đầu bằng việc Korg gạt bỏ những định kiến quen thuộc về âm thanh trên một workstation thông thường.
Thay vào đó, chúng tôi tập trung vào việc phá vỡ giới hạn của công nghệ sampling và lập trình, từ đó tạo nên một hệ thống phân loại chương trình âm thanh hoàn toàn mới, được chia thành ba nhóm chính:
Âm thanh “Độc đáo”:
NAUTILUS mang đến cho bạn những âm thanh đặc trưng như phrase loops, prepared piano, found percussion và nhiều hơn thế nữa.
Nhiều nhạc cụ ít được biết đến ở các vùng miền khác nhau trên thế giới – vốn khó để chơi thành thạo – nay được thể hiện bằng những cụm giai điệu độc đáo, và đều có mặt trên NAUTILUS. Bạn có thể sử dụng trực tiếp những câu nhạc này trong bài hát – để trí tưởng tượng của bạn dẫn lối.
Đặc biệt, NAUTILUS sở hữu những âm thanh được lấy mẫu lần đầu tiên chỉ dành riêng cho sản phẩm này, bao gồm:
Prepared piano: tạo ra bằng cách đặt các vật thể khác nhau giữa các dây đàn piano rồi thu âm lại.
Found percussion: tạo ra từ các vật dụng đời thường được biến thành nhạc cụ gõ.
Không chỉ mang lại sắc thái lạ lẫm và bất ngờ cho âm nhạc của bạn, những âm thanh mới mẻ này còn mở ra nhiều khả năng sáng tạo hiệu ứng âm thanh cho nhạc phim và truyền hình.
Âm thanh “Hiện đại”:
NAUTILUS còn mang đến những âm thanh tươi mới, bắt kịp xu hướng âm nhạc hiện nay, bao gồm synth, bộ trống (drum kits), hiệu ứng đặc biệt (special effects) và nhiều hơn nữa.
Với phần synth, bạn sẽ tìm thấy các âm thanh phù hợp cho EDM, electro và chiptune – lý tưởng cho những ai theo đuổi phong cách hiện đại.
Đáng chú ý, NAUTILUS tích hợp hơn 50 bộ trống khác nhau, phản ánh rõ rệt sự thay đổi trong âm nhạc theo thời gian.
Các âm thanh hiệu ứng đặc biệt cũng rất hữu ích – như tiếng trống tăng cường cho nhạc dance, giúp tạo ra các đoạn beat mạnh mẽ – những âm thanh bạn có thể ứng dụng ngay lập tức trong sản phẩm âm nhạc của mình.
Âm thanh “Tiêu chuẩn”:
Chúng tôi đã tập hợp đầy đủ những âm thanh thiết yếu nhất mà một workstation cần có, bao gồm piano, piano điện, guitar, bass và nhiều nhạc cụ khác, phù hợp với mọi thể loại âm nhạc.
Với tiếng piano được lấy mẫu mới hoàn toàn, NAUTILUS còn ghi lại không gian âm thanh tự nhiên của phòng thu, và bạn có thể tùy chỉnh pha trộn giữa tiếng đàn và tiếng ambience theo sở thích với tính năng ambience sound mới.
Ngoài ra, một mẫu piano điện mới với âm thanh dày đặc trưng cũng đã được bổ sung – lý tưởng cho phong cách chơi funky.
Chúng tôi cũng đã thêm nhiều cụm giai điệu (phrases) cho guitar và bass, giúp người chơi keyboard có thể tái hiện phần trình diễn chân thực của những nhạc cụ này một cách dễ dàng và hiệu quả.
Núm xoay DYNAMICS giúp thể hiện sắc thái âm nhạc một cách tinh tế

Với núm xoay DYNAMICS, bạn có thể kiểm soát tức thì sự thay đổi về âm lượng và sắc thái âm thanh theo lực đánh phím (velocity).
Bạn cũng có thể tùy chỉnh núm này theo thời gian thực để phù hợp với cảm giác chơi phím cần thiết cho từng phong cách và bài nhạc. Ngay cả khi chơi cùng một âm thanh, việc xoay núm này cũng có thể mang lại cảm giác như đang chơi một âm hoàn toàn khác.
Bằng cách tìm ra thiết lập phù hợp với phong cách chơi của mình, bạn sẽ khai phá thêm nhiều khả năng tiềm ẩn mà NAUTILUS mang lại.
Khi kích hoạt núm DYNAMICS và xoay về bên trái, bàn phím sẽ phản hồi mềm mại hơn, mang đến biên độ rộng, lý tưởng cho những phần chơi tinh tế và giàu cảm xúc – như khi đệm cho piano solo hoặc giọng hát, phản ánh chân thực sắc thái biểu cảm trong cách bạn chơi.
Ngược lại, xoay núm về bên phải sẽ tạo ra phản hồi lực phím mạnh hơn và đồng đều hơn, giúp âm thanh nổi bật khi chơi cùng ban nhạc hoặc dàn nhạc – phù hợp với lối chơi có cường độ ổn định và rõ ràng.
Tùy chỉnh âm thanh linh hoạt và dễ dàng với các núm Realtime

Sáu núm RT (Realtime) nằm ở góc trên bên trái bảng điều khiển cho phép bạn điều chỉnh trực tiếp âm thanh trong chế độ PROG và COMBI.
Mỗi núm được gán các chức năng khác nhau giúp bạn thoải mái sáng tạo và tinh chỉnh âm thanh, chẳng hạn như:
Cắt tần số lọc (filter cutoff)
Độ sâu hiệu ứng (effect depth)
Thời lượng nốt (gate time)
Tempo và swing của arpeggiator hoặc drum track
Chọn loại tiếng trống (snare) và nhiều hơn nữa.
Trong chế độ COMBI, bạn còn có thể nhóm các lớp âm thanh (timbres) lại và điều chỉnh âm lượng từng nhóm thông qua các núm này.
Một điểm tiện lợi khác là bạn có thể nhấn các núm này vào để cố định vị trí, tránh việc vô tình vặn sai khi đang biểu diễn.
Ví dụ: bạn có thể chỉ để lộ các núm thường dùng khi biểu diễn, và ấn các núm không cần thiết vào trong để tránh thao tác nhầm.
Giao diện người dùng được thiết kế dễ sử dụng
Đối với NAUTILUS, chúng tôi đã hoàn toàn tái thiết kế giao diện người dùng, nhằm khắc phục tình trạng bảng điều khiển ngày càng phức tạp khi thêm nhiều chức năng mới. Giao diện của NAUTILUS giúp người dùng dễ dàng tìm thấy những gì mình cần, miễn là nắm rõ nguyên tắc hoạt động cơ bản.
Nút MODE cho phép bạn xem toàn bộ các chế độ đang sử dụng chỉ trên một màn hình — từ PROG, COMBI, đến Set List, Sampling, Sequence và Global. Mỗi chế độ có các thẻ (tab) tương ứng với từng chức năng, và các nút PAGE hỗ trợ chỉnh sửa chuyên sâu với cách vận hành thống nhất và dễ làm quen.
Với giao diện điều hướng thân thiện, bạn có thể nhấn nút MODE bất kỳ lúc nào để quay về màn hình chính nếu bị lạc trong menu. NAUTILUS còn hỗ trợ giao diện nền tối (Dark Mode), sử dụng màu đen làm màu chủ đạo giúp giảm mỏi mắt khi sử dụng lâu.
Ngoài ra, 6 nút truy cập nhanh (Quick Access Buttons) đóng vai trò như phím tắt, giúp bạn thao tác tiện lợi hơn. NAUTILUS cũng cung cấp 4 mẫu thiết lập sẵn (templates) như một phần mở rộng từ giao diện người dùng trước đó – cho phép nhanh chóng chọn các chế độ như PROG và COMBI, điều khiển phát hoặc ghi âm trong Sequencer v.v…
Đặc biệt, bạn có thể tự do gán các chức năng thường dùng, lưu lại vào 1 trong 4 bộ thiết lập, mang đến trải nghiệm cá nhân hóa tối đa.
Chức năng Arpeggiator và Drum track tiện lợi

Các mẫu arpeggio và bộ drum track khác nhau được thiết kế sẵn, hoàn toàn phù hợp với từng âm thanh preset trong chế độ PROG và COMBI.
Tính năng này cực kỳ hữu ích khi bạn muốn:
Chuyển tiếng mượt mà trong khi chơi,
Ứng biến linh hoạt khi biểu diễn,
Hoặc khơi gợi cảm hứng sáng tác bắt đầu từ một âm thanh cụ thể.
Màn hình cảm ứng màu TouchView

Trung tâm điều khiển của NAUTILUS chính là màn hình cảm ứng màu TouchView khổng lồ 8 inch (độ phân giải 800 x 480 pixel, WVGA) do KORG phát triển.
Không chỉ đơn thuần dùng để chọn âm thanh hay thay đổi tham số bằng một cú chạm, TouchView còn hỗ trợ thao tác kéo chạm (Touch-Drag), cho phép bạn điều chỉnh giá trị các tham số một cách chi tiết hơn.
Giao diện tương tác trực quan và đồ họa mô phỏng bảng điều khiển giúp bạn dễ dàng làm mọi thứ – từ điều chỉnh nắp đàn grand piano cho đến kết nối dây tín hiệu trên mô hình synthesizer bán mô-đun.
Ngoài ra, màn hình TouchView còn được trang bị chức năng Tìm kiếm mới tiện lợi, cho phép bạn tìm kiếm và nghe thử âm thanh nhanh chóng theo tiêu đề.
Chế độ Set List phát huy tối đa sức mạnh trong biểu diễn trực tiếp
NAUTILUS cho phép bạn sắp xếp toàn bộ tài nguyên cần thiết để trình diễn một bài hát – hoặc cả một set nhạc – thông qua chế độ Set List.
Với Set List mode, màn hình cảm ứng TouchView có thể hiển thị 16 nút bấm cảm ứng, được mã hóa màu sắc rõ ràng. Mỗi nút có thể gọi tức thì đến một Preset, Combination hoặc Sequence, bất kể đang ở chế độ nào!
Bạn cũng có thể tùy chọn màu sắc cho từng nút, ví dụ như thay đổi màu theo từng phần trong bài hát khi biểu diễn live – một tính năng cực kỳ hữu ích khi cần chuyển nhanh và chính xác trong lúc trình diễn.
Đặc biệt, chế độ Set List còn tích hợp EQ đồ họa 9 băng tần, cho phép bạn tùy chỉnh tổng thể âm sắc để phù hợp với từng không gian biểu diễn.
Hệ thống lấy mẫu âm thanh Sample mở rộng
Với hệ thống lấy mẫu âm thanh (Open Sampling System) của KORG, NAUTILUS có thể lấy mẫu nhanh chóng từ nguồn âm thanh bên ngoài, dù bạn đang ở chế độ Program, Combination, hay Sequencer.
Chế độ Open Sampling thậm chí còn cho phép bạn resample (lấy mẫu lại) chính phần trình diễn được tạo ra trên NAUTILUS.
Bộ bank tiêngs người dùng (User Sample Bank) mở rộng có tính tiện lợi từ thư viện mẫu EXs sang các mẫu do người dùng tự tạo, giúp bạn dễ dàng tải và chơi các mẫu tùy chỉnh, đồng thời tận dụng tối đa dung lượng lớn của ổ SSD tích hợp.
NAUTILUS hỗ trợ nạp các định dạng mẫu như AIFF, WAV, SoundFont 2.0 và AKAI S1000/3000 thông qua USB.
Ngoài ra, bạn còn có thể sử dụng bộ chuyển đổi USB–Ethernet để truyền lượng lớn dữ liệu mẫu với máy tính ở tốc độ cao.
Nhờ đó, các mẫu âm thanh hay nhạc cụ mà bạn từng tạo trên máy tính hoàn toàn có thể được tích hợp vào quy trình sản xuất âm nhạc chỉ với riêng NAUTILUS.
Bộ soạn nhạc MIDI 16 track / Ghi âm thanh 16 track

NAUTILUS được trang bị hệ thống soạn nhạc và ghi âm mạnh mẽ, với 16 track MIDI và 16 track audio, là công cụ lý tưởng để bạn tạo nên một màn trình diễn ấn tượng hoặc một sản phẩm âm nhạc chuyên nghiệp.
Trình soạn nhạc MIDI giúp bạn dễ dàng ghi lại ý tưởng, cảm hứng và những cụm giai điệu chất lượng cao thông qua các tính năng như Drum Track hoặc RPPR (Realtime Pattern Play/Recording).
Trình ghi âm 16 track cho phép ghi đồng thời tối đa 4 track audio với định dạng 16-bit/24-bit không nén, ở tần số lấy mẫu 48 kHz.
Bạn có thể:
Chơi nhạc cùng với các track đã ghi,
Thêm hiệu ứng,
Resample chính NAUTILUS, rồi đưa file WAV vừa resample trực tiếp vào track để tiếp tục xử lý.
Khi hoàn thiện bài nhạc, bạn có thể sử dụng tự động hóa trên mixer, cùng các chức năng chỉnh sửa như sao chép (copy), dán (paste) và chuẩn hóa âm lượng (normalize) để đạt được kết quả như mong muốn.
16 bộ xử lý hiệu ứng tích hợp
NAUTILUS cung cấp 16 bộ hiệu ứng nội bộ giúp tăng thêm sức mạnh cho những sáng tạo âm thanh của bạn.
Trong đó bao gồm:
12 hiệu ứng Insert có thể áp dụng cho từng lớp âm thanh (timbre) trong chế độ Combination hoặc cho từng track trong chế độ Sequencer — linh hoạt cho cả xử lý riêng lẻ và đồng thời.
2 hiệu ứng Master dành cho 2 đường gửi tín hiệu (Send 1/2).
2 hiệu ứng Total được áp dụng toàn bộ hệ thống âm thanh ở giai đoạn xử lý cuối cùng.
Ngoài ra, mỗi timbre, track của sequencer và track âm thanh đều được trang bị riêng một EQ 3 băng tần, cho phép bạn:
Tinh chỉnh âm sắc một cách chính xác, hoặc
Sáng tạo phá cách để tạo màu sắc âm thanh độc đáo hơn.
Cổng USB / MIDI Host hỗ trợ kết nối với bề mặt điều khiển MIDI
Bất kỳ bộ điều khiển USB-MIDI nào tương thích chuẩn (class-compliant) đều có thể kết nối trực tiếp với NAUTILUS.
Bạn cũng có thể gán chức năng cho các bộ điều khiển MIDI của KORG có pad như nanoPAD, nanoPAD2, padKONTROL để sử dụng chúng chơi các phần trống một cách tiện lợi và trực quan.
Chuyển đổi âm thanh mượt mà, không bị ngắt tiếng dù ở bất kỳ chế độ nào
Khi bạn chuyển tiếng (Program) trong lúc biểu diễn để chuẩn bị cho đoạn tiếp theo, hoặc chuyển từ chế độ Program sang chế độ Combi,
NAUTILUS luôn ưu tiên giữ nguyên âm thanh đang phát, đồng thời duy trì toàn bộ hiệu ứng đi kèm, đảm bảo chuyển tiếp mượt mà mà không bị ngắt tiếng.
Tính năng này đã nhận được đánh giá rất cao từ các nhạc công chuyên nghiệp, nhờ khả năng đáp ứng nhanh chóng và liền mạch trong biểu diễn thực tế.
Có 3 phiên bản: 88 phím với cảm giác phím piano, 73 phím với cảm giác phím nhẹ, và 61 phím.
- Phiên bản NAUTILUS 88 phím được trang bị cơ chế bàn phím RH-3 (Real Weighted Hammer Action 3) sản xuất tại Nhật Bản, với 4 cấp độ trọng lượng phím mô phỏng búa đàn piano cơ thực thụ.
Thiết kế này cho cảm giác phím nặng ở các nốt thấp và nhẹ dần ở các nốt cao, mang lại trải nghiệm chơi đàn tự nhiên và chuyên nghiệp. - Phiên bản 73 phím sử dụng bàn phím cảm ứng nhẹ kiểu synth từ nốt C đến C.
- Tương tự như phiên bản 61 phím – đáp ứng đúng mong đợi từ người dùng. Kiểu phím này lý tưởng để chơi organ với glissando mượt mà, cũng như solo synth linh hoạt tận dụng toàn bộ dải phím rộng.
Về thiết kế:
Phiên bản 88 phím được ốp gỗ sang trọng ở hai bên, tạo cảm giác cao cấp.
Phiên bản 73 và 61 phím sở hữu thiết kế hoàn toàn mới, với đường cong nổi bật từ chân máy uốn lên hai bên, lấy cảm hứng từ chính tên gọi “Nautilus” – loài mực vỏ và tàu ngầm huyền thoại cùng tên.
Tất cả những yếu tố này giúp NAUTILUS không chỉ ấn tượng về âm thanh, mà còn nổi bật và đầy cá tính khi đứng trên sân khấu.
Phần mềm chỉnh sửa NAUTILUS độc lập và dưới dạng plug-in
Phần mềm NAUTILUS Editor và NAUTILUS Plug-In Editor cho phép bạn chỉnh sửa NAUTILUS trực tiếp trên máy tính, với khả năng hiển thị đồng thời nhiều thông số trên màn hình lớn.
Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng NAUTILUS trong phần mềm DAW như một synthesizer dạng phần mềm (plug-in), giúp quy trình sản xuất âm nhạc trở nên linh hoạt và hiện đại hơn.
Bạn có thể tải phiên bản mới nhất của phần mềm chỉnh sửa NAUTILUS trên trang web chính thức của KORG.
Gói phần mềm âm nhạc miễn phí đi kèm
NAUTILUS đi kèm nhiều phần mềm âm nhạc đa dạng và giá trị, bao gồm:
“Ozone Elements” từ iZotope – không chỉ hỗ trợ bạn sáng tác, mà còn master bản nhạc bằng công nghệ AI thông minh.
“Skoove” – phần mềm giúp bạn nâng cao kỹ năng chơi keyboard qua các bài học tương tác.
Các phần mềm synth từ KORG và các hãng khác, hỗ trợ thêm cho quá trình sản xuất âm nhạc chuyên nghiệp.
Nói cách khác, ngay khi sở hữu NAUTILUS, bạn đã có trong tay một bộ công cụ toàn diện để đưa âm nhạc của mình lên một tầm cao mới.
Giới thiệu về Chín Bộ Mấy Âm Thanh Tổng Hợp, Hợp Nhất Trong Một Nhạc Cụ
NAUTILUS tích hợp chín bộ máy tạo âm thanh riêng biệt vào một nhạc cụ duy nhất . Tính năng voice allocation tiên tiến và các công nghệ mới cho phép tất cả các bộ máy âm thanh chia sẻ mượt mà một nền tảng phần cứng ổn định và nâng cao. Đem lại kết quả thực sự ấn tượng.
SGX-2 – Premium Piano
Bộ máy âm thanh này cho phép bạn chơi với âm thanh của các cây đại dương cầm nổi tiếng, như cây German piano – với tính năng mô phỏng không gian có thể được điều chỉnh tự do – hoặc cây đại dương cầm Italian Grand, với âm sắc ngày càng phổ biến trong những năm gần đây. Những cây piano này mang lại khả năng diễn cảm tinh tế, tái hiện mọi sắc thái cuối cùng của âm thanh piano acoustic, với:
Âm thanh thay đổi theo lực nhấn phím (velocity) ở 12 mức độ
Hiệu ứng cộng hưởng dây (string resonance)
Và nhiều tính năng khác
Cộng hưởng dây
Khi bàn đạp giảm âm (damper pedal) được nhấn, toàn bộ dây đàn sẽ được tự do cộng hưởng. Khi một phím bất kỳ được nhấn, các dây có cao độ gần hoặc đồng điệu với phím đó có thể bắt đầu rung lên nhờ cộng hưởng đồng cảm. SGX-2 tái hiện chính xác hiệu ứng cộng hưởng này, mang đến độ chân thật cao hơn cho âm thanh đại dương cầm.
EP-1 – Piano Điện MDS (MDS Electric Piano)
Bộ máy tạo âm chuyên dụng này tái hiện chân thật 7 kiểu piano điện nổi tiếng khác nhau, thêm vào đó là một mẫu cổ điển có độ méo đặc trưng. Công nghệ MDS (Multi-Dimensional Synthesis) loại bỏ hiện tượng chuyển đổi đột ngột giữa các mẫu âm thanh khác nhau theo lực nhấn, cũng như loại bỏ hành vi không tự nhiên của các mẫu âm lặp. Động cơ âm thanh mô phỏng này phản hồi mượt mà theo sắc thái cảm xúc của người chơi, đồng thời có thể đạt đến cao trào mạnh mẽ – với dải động vượt xa kỳ vọng đối với âm thanh kỹ thuật số.
Với mỗi trong bảy mô hình khác nhau, các bộ khuếch đại (amp), thùng loa (cabinet), loa, và các hiệu ứng cổ điển tiêu chuẩn được mô phỏng chân thực. Từ mẫu âm đến độ nhạy và hiệu ứng, mọi yếu tố ảnh hưởng đến âm thanh đều được tích hợp đồng bộ – tạo nên trải nghiệm piano điện tối ưu.
CX-3 – Đàn Organ Tonewheel
Động cơ âm thanh đàn organ tonewheel
Chiếc đàn combo organ KORG CX-3 nguyên bản được ra mắt vào năm 1980, được các nhạc sĩ trên toàn thế giới yêu thích. Năm 2000, phiên bản mới với cùng tên được giới thiệu, ứng dụng công nghệ hiện đại. Trong NAUTILUS, bộ máy âm thanh CX-3 mô phỏng chính xác nhạc cụ tonewheel cổ điển này.
KORG đã dùng công nghệ độc quyền để tái hiện chân thực bộ khuếch đại đèn chân không, và các hiệu ứng như Vibrato/Chorus. Đặc biệt, hiệu ứng rotary speaker được chăm chút kỹ lưỡng: cho phép chọn giữa 7 loại khác nhau, đồng thời có thể dùng joystick trục X của NAUTILUS để điều chỉnh tốc độ quay.
Ngay cả những yếu tố “thiếu hoàn hảo” như độ không ổn định, hiệu ứng phản hồi, rò rỉ âm thanh, và tiếng ồn từ các bánh răng (tonewheels) cũng được phân tích tỉ mỉ và tái tạo lại. Những âm thanh organ từng được nghe trong các màn trình diễn huyền thoại – thậm chí có bản được tái hiện lại bởi chính nghệ sĩ gốc – giờ đây đã nằm trong tầm tay bạn. Trải nghiệm những âm thanh organ cổ điển, được tái sinh cho thời đại ngày nay.
HD-1 – Bộ Máy Tổng Hợp Độ Phân Giải Cao (High Definition Synthesizer)
Bộ tạo âm thanh PCM
HD là viết tắt của “High Definition” (độ phân giải cao), thể hiện chất lượng âm thanh vượt trội của HD-1, bắt đầu từ bộ phát lại mẫu âm thanh (sample playback) độc quyền của KORG giúp giảm nhiễu aliasing, bộ lọc đa chế độ có cộng hưởng toàn dải (full-bandwidth multimode resonant filters), cùng các envelope và LFO hoạt động cực kỳ mượt và nhanh.
HD-1 là bộ máy âm thanh PCM mạnh mẽ nhất trong lịch sử KORG, tích hợp toàn bộ kỹ thuật và kinh nghiệm từ dòng M1 huyền thoại đến nay. Tất cả các mẫu âm PCM được đánh giá cao của KORG đều được tạo ra một cách tỉ mỉ bởi các kỹ thuật viên chuyên nghiệp. Những dữ liệu từng bị loại bỏ do giới hạn bộ nhớ ở các mẫu cũ nay đã được phục hồi trên NAUTILUS. Dung lượng bộ nhớ sóng (waveform memory) có thể sánh ngang với các engine âm thanh chạy trên PC. Nhưng điều khác biệt thật sự nằm ở chất lượng âm thanh và độ hoàn thiện – điều bạn sẽ cảm nhận được ngay khi chơi những âm sắc này trên NAUTILUS.
MS-20EX – Bộ Sưu Tập Analog Kinh Điển (Legacy Analog Collection)
Bộ máy âm thanh mô phỏng analog
Dù NAUTILUS sử dụng công nghệ tiên tiến, nó vẫn tôn trọng những giá trị cổ điển. Chiếc synth KORG MS-20, ra mắt năm 1978, đã chinh phục nhiều tín đồ synth với cá tính mạnh mẽ, âm thanh dày và chắc, bộ lọc táo bạo, và khả năng kết nối dạng patch gần như vô hạn.
Với công nghệ CMT (Component Modeling Technology), MS-20EX tái tạo chân thực MS-20 và mở rộng đáng kể khả năng của bảng patch. Bạn có thể:
Điều biến (modulate) bộ lọc bằng oscillator tần số âm thanh
Biến đầu vào âm thanh thành tín hiệu điều khiển
Điều khiển tất cả núm gốc bằng nguồn điều khiển như envelope, LFO và điều khiển thời gian thực
Một thiên đường cho những ai thích vọc vạch âm thanh. Và đặc biệt: phiên bản trên NAUTILUS hỗ trợ đa âm (polyphony) cao.
PolysixEX – Bộ Sưu Tập Analog Kinh Điển (Legacy Analog Collection)
Bộ máy âm thanh mô phỏng analog
Polysix xuất hiện lần đầu vào năm 1981, với sáu giọng đa âm (six-voice polyphony), bộ nhớ chương trình, và giá cả rất cạnh tranh. Với bộ lọc 4 cực tự dao động, oscillator analog mượt mà cùng sub-oscillator, cộng thêm hiệu ứng Chorus/Ensemble dày và ấm, PolysixEX mở rộng khả năng sáng tạo của bản gốc theo nhiều cách.
Các âm thanh dây (strings) và pad – từng là đặc trưng của Polysix – sẽ rất hữu ích nếu bạn cần chất âm những năm 80. Bộ tạo arpeggio cổ điển của Polysix cũng được tích hợp. Và bất ngờ hơn nữa: nó hỗ trợ polyphony cực kỳ cao.
AL-1 – Tổng Hợp Âm Thanh Analog
Bộ máy mô phỏng analog chất lượng cao
Được trang bị đầy đủ tính năng, AL-1 là bộ máy âm thanh mô phỏng analog cao cấp từng được giới thiệu trên KORG OASYS (Open Architecture Synthesis Studio) năm 2005. Bộ máy này loại bỏ hoàn toàn nhiễu aliasing và tạo ra âm thanh mềm mại, lôi cuốn của synth analog.
AL-1 sử dụng dạng sóng dao động (oscillator waveform) và kỹ thuật biến hình bộ lọc (filter morphing) để tạo ra những âm thanh chưa từng có trên các synth analog cũ. Đây là một engine vừa cổ điển vừa hiện đại.
MOD-7 – Tổng Hợp VPM & Biến Dạng Sóng (Waveshaping VPM Synthesizer)
Bộ máy tổng hợp âm thanh VPM/FM
MOD-7 sử dụng công nghệ tổng hợp VPM (Variable Phase Modulation) – nền tảng của hai nhạc cụ huyền thoại: Prophecy (1995) và Z1 (1997). Ngoài ra, MOD-7 còn tích hợp:
Phát lại mẫu PCM
Bộ lọc đa chế độ
Đầu vào âm thanh
Hệ thống patch dạng bán mô-đun (semi-modular)
Bạn có thể kết hợp:
Biến đổi pha VPM
Biến dạng sóng (waveshaping)
Ring modulation
Mẫu PCM
Tổng hợp trừ (subtractive synthesis)
Hệ thống patch thủ công
Tất cả tạo thành một engine tổng hợp cực kỳ linh hoạt – từ tiếng keyboard FM cổ điển, tiếng chuông ngân vang, âm bass sâu sắc (hỗ trợ cả âm thanh từ các synth DX huyền thoại) cho đến những cảnh âm thanh nhịp nhàng sống động hay các lớp pad lung linh, đầy cảm xúc.
STR-1 – Dây Gảy (Plucked Strings)
Bộ máy mô phỏng vật lý
Dựa trên nền tảng mô phỏng vật lý được KORG phát triển qua nhiều năm, STR-1 chuyên xử lý âm thanh dây gảy hoặc dây gõ, khai thác công nghệ tiên tiến.
Bộ máy này đặc biệt phù hợp để tạo các âm thanh có sắc thái phản hồi tinh tế theo cách mà engine PCM khó có thể đạt được, ví dụ:
Guitar acoustic, guitar điện
Harpsichord, clavinet, đàn hạc
Chuông, nhạc cụ dân tộc
Và nhiều âm thanh chưa từng tồn tại ngoài đời thực
Đây là một bộ máy âm thanh tương lai cho phép lập trình âm thanh tạo ra những chất âm hoàn toàn mới, không có trong thực tế.
Thông số kỹ thuật
Hệ thống, bàn phím | |
| Hệ thống | Hệ thống NAUTILUS Phiên bản 1.0 |
| Bàn phím | 88 phím: RH3 (Real Weighted Hammer Action 3), A – C 73 phím: Natural Touch Semi Weighted, C – C 61 phím: Natural Touch Semi Weighted, C – C Velocity sensitive is supported, after touch is not supported. |
Bộ tạo âm | |
| Synthesis Types | 9 bộ máy âm thanh: SGX-2: Premium Piano (Acoustic Piano) EP-1: MDS Electric Piano (Electric Piano) HD-1: High Definition Synthesizer (PCM) AL-1: Analog Synthesizer (Analog Modeling) CX-3: Tonewheel Organ (Tonewheel Organ Modeling) STR-1: Plucked String (Physical Modeling) MOD-7: Waveshaping VPM Synthesizer (VPM Synthesis) MS-20EX: Component Modeling Technology (Analog Modeling) PolysixEX: Component Modeling Technology (CMT Analog Modeling) |
| Maximum Polyphony*1*2 | SGX-2: 100 voices*3 EP-1: 104 voices HD-1: 140 voices AL-1: 80 voices CX-3: 200 voices STR-1: 40 voices MOD-7: 52 voices MS-20EX: 40 voices PolysixEX: 180 voices1: In rare cases, when a large number of processor-intensive effects are active simultaneously (for instance, more than 14 O-Verbs), polyphony may be slightly reduced. *2: A portion of the multicore processor in NAUTILUS is devoted to generating voices, and a separate portion is devoted to generating effects. NAUTILUS dynamically allocates the voice processing power between the engines as necessary. The quoted maximum numbers of voices apply when 100% of the voice processing power is devoted to a single engine. *3: 100 dual-stereo notes (equivalent to 400 mono voices) |
| Preset PCM | RAM 496 MB / DISK 2.3G (ROM 1,771 Multisamples, 3,955 Drumsamples) |
| Build-in Expansion PCM Libraries | EXs301: German2 D Piano EXs302: Italian F Piano EXs303: Japanese Upright U Piano EXs304: Prepared Piano EXs305: Historical Keyboards EXs306: Vintage Keyboards 2 EXs307: Strings & Synths EXs308: Guitar Collection EXs309: Bass Collection EXs310: World Essence EXs311: Background Loops EXs312: SFX & Hits EXs313: Found Percussions EXs314: Expansion Drums |
| PCM RAM Capacity | Approx. 2GB *4 *4: The memory available for Sampling Mode will change based on the use of Expansion PCM libraries and User Sample Banks. Approx. 260 MB is available when shipped from the factory (When loading the file named “PRELOAD.KSC”). |
| Wave Sequences | 598 User memory, 377 Preload Support for stereo multisamples, synchronization of individual notes, and tempo-based settings. |
Bộ SGX-2 | |
| Âm thanh Piano Cao Cấp | Lấy mẫu âm thanh nổi toàn phím, Lấy mẫu sắc độ ở tối đa 12 mức, không lặp lại. Cộng hưởng giảm chấn và tiếng ồn cơ học được tái tạo. Hỗ trợ mẫu Una Corda |
| PCM | EXs301 – Đàn piano German2 D 12 mức độ, bao gồm loại/mẫu đàn piano Ambience EXs302 – Đàn piano Italian F 12 mức độ, không có mẫu đàn Una Corda EXs303 – Đàn piano Japanese Upright U 8 mức độ Exs304 – Đàn piano đã chuẩn bị 1-4 mức độ |
| Bộ tiếng Piano | 128 (Với cài đặt gốc, 64 loại EXs6: German D Piano, EXs7: Japanese C Piano, EXs12: SGX-1 Austrian D Piano, EXs17: Berlin D không phát ra âm thanh. Các tùy chọn phải được tải xuống. (Những tùy chọn này sẽ được phát hành sau.) |
| Điều khiển Oscillator | Damper Resonance Damper Noise Mechanical Noise Note Release String Resonance Una Corda |
Bộ EP-1 | |
| MDS Electric Piano | Đàn piano điện loại có lưỡi gà và lưỡi gà được trang bị công nghệ Tổng hợp đa chiều (MDS) và các hiệu ứng cổ điển. |
| Các loại mẫu Electric Piano | Tine EP I Early, Tine EP I Late, Tine EP II, Tine EP V, Tine EP DMP, Reed EP200, Reed EP200A |
| Điều khiển Oscillator | Harmonic Sound Level, Attack Noise, Level, Release Noise Level, Attack Brightness, Hammer Width |
| Bảng điều khiển | Tine Type Preamp Âm lượng, Âm sắc (Treble, Bass), Độ rung (Bật/Tắt, Cường độ, Tốc độ), Amp/Tủ (Bật/Tắt, Lái)Reed Type Preamp Âm lượng, Âm sắc (Treble, Bass), Độ rung (Cường độ, Tốc độ), Amp/Tủ (Bật/Tắt, Lái) |
| Effect Types | 9 loại: Small Phase, Orange Phase, Black Phase, Vintage Chorus, Black Chorus, EP Chorus, Vintage Flanger, Red Comp, VOX Wah |
HD-1 Program | |
| Advanced Vector Synthesis | Kiểm soát âm lượng dao động và các thông số tổng hợp & hiệu ứng thông qua Vector Joystick và Vector Envelope đồng bộ theo nhịp độ. |
| Structure | Single: only OSC1, Double: OSC1 and OSC2. Double mode lets you layer two completely separate synth voices, each with their own velocity-switched oscillator, dual filter, EGs, LFOs, etc. Drums: One drum kit, Double Drums: Two drum kits. |
| Oscillator | 8 vùng vận tốc trên mỗi bộ dao động, với chức năng chuyển mạch, chuyển tiếp và phân lớp. Mỗi vùng có thể phát đơn âm hoặc âm thanh nổi. Nhiều mẫu hoặc Chuỗi sóng |
| Bộ lọc Filters | Hai bộ lọc đa chế độ cho mỗi tiếng (tone thấp, tone cao, thông dải và loại bỏ dải), Bộ lọc bốn chế độ (chế độ đơn, nối tiếp, song song và 24dB) |
| Driver | Per voice non-linear driver and low boost circuit |
| EQ | Ba dải tần, với dải trung |
| Modulation | Three envelope generators, two LFOs per voice, common LFO, four key tracking generators, AMS (Alternate Modulation Source), two AMS mixers |
| Chức năng Quick Layer/Split | |
EXi Program Common | |
| Advanced Vector Synthesis |
|
| Modulation | Common Step Sequencer, AMS (Alternate Modulation Source), Common LFO, 2 Key Tracking Generators |
| EQ | Three bands, with sweep-able mid |
| Quick Layer / Split function | |
AL-1 Program | |
| Oscillators | Ultra-low-aliasing oscillators, OSC1, OSC2, Sub-oscillator and noise generator; ring modulation, FM and Sync |
| Audio Input | External audio can be processed through the ring modulator, filter, driver, amp, and EQ |
| Filters | wo multi-mode filters (low-pass, high-pass, band-pass and band-reject) with four types of filter routings (single, serial, parallel and 24dB mode), Multi Filter mode (only Filter-A; modulatable mix of Low Pass, High Pass, Band Pass, and dry input, for creating a wide variety of unique filter types and effects) |
| Driver | Per-voice non-linear driver and low boost circuit |
| Modulation | Five Envelope generators, four per-voice LFOs, two AMS Mixers; Per-voice Step Sequencer |
CX-3 Program | |
| Tonewheel Organ Modeling | Phase-synchronous tonewheels (clean and vintage modes), percussion, key click, wheel brake |
| Chế độ EX | Bốn thanh kéo bổ sung do người dùng chỉ định và bộ gõ mở rộng |
| Hiệu ứng nội bộ | Loa quay, rung/điệp khúc, mô phỏng amp với chế độ overdrive, EQ 3 băng tần |
| Kiểm soát thanh kéo | Được điều khiển thông qua chín thanh trượt ở mặt trước (thông qua Tone Adjust) |
| Tách ra | Trên, Dưới (kể cả ở chế độ EX) |
| Điều chế | Hai bộ trộn AMS |
STR-1 Program | |
| Physically Modeled String | Bao gồm damping, phân rã, decay, dispersion, nonlinearity, harmonics, dual pickups… Hầu hết các thông số của dây có thể được kiểm soát theo thời gian thực |
| String Excitation | Có thể sử dụng đồng thời ba nguồn kích thích độc lập: Pluck, Noise và PCM. 16 loại “pluck” cài đặt trước, với độ rộng có thể điều chế và ngẫu nhiên. Máy phát nhiễu với bộ lọc thông thấp chuyên dụng và bão hòa PCM Oscillator Bộ lọc kích thích |
| Đầu vào và phản hồi âm thanh | Chạy âm thanh thời gian thực qua dây đàn, bao gồm phản hồi qua hiệu ứng. Phản hồi được mô hình hóa bao gồm khoảng cách và hướng từ nhạc cụ đến bộ khuếch đại có thể điều chỉnh |
| Bộ lọc | Bộ lọc đa chế độ kép cho mỗi giọng nói; Cấu hình Đơn, Nối tiếp, Song song (có đầu ra âm thanh nổi tách biệt) và 24dB (4 cực). Chế độ Thông thấp, Thông cao, Thông dải và Loại bỏ băng tần Chế độ nhiều bộ lọc (Chỉ có bộ lọc A) |
| Điều chế | 5 Envelopes, 4 LFO cho mỗi , 2 bộ tạo Key Track, bộ tạo String Tracking, 4 bộ trộn AMS |
MOD-7 Program | |
| Waveshaping VPM Synthesizer | Kết hợp điều chế pha biến đổi (VPM), điều chế vòng tạo sóng, phát lại mẫu PCM và tổng hợp trừ; Có khả năng chuyển đổi-tải tệp SYX |
| Bộ dao động Oscillators | 6 VPM/Waveshaper/Ring Modulation Oscillators Pha và bước sóng có thể điều chế trên mỗi bộ dao động. 101 bảng Waveshaper cộng với Drive và Offset có thể điều chế. Sử dụng như bộ dao động, hoặc như Waveshaper hoặc Ring Modulators cho các tín hiệu khácPCM Oscillator Công nghệ răng cưa cực thấp của KORG, như được giới thiệu trong HD-1. 4 vùng vận tốc trên mỗi bộ dao động. Sử dụng bất kỳ Multisamples đơn nào, bao gồm ROM, EX, User Sample Bank hoặc Sampling Mode. Hỗ trợ Virtual MemoryNoise Generator (Với chức năng bão hòa và bộ lọc thông thấp) |
| Đầu vào âm thanh | Chạy âm thanh thời gian thực thông qua bộ dao động VPM và bộ lọc. |
| Bộ lọc | Bộ lọc đa chế độ kép cho mỗi giọng nói. (Chế độ thông thấp, thông cao, thông dải và loại bỏ dải), Hai loại vòng lặp bộ lọc (song song và 24 dB “4 cực”) Chế độ bộ lọc đa (chỉ có bộ lọc A) |
| Patch Panel | Hỗ trợ cả lựa chọn thuật toán cài sẵn (78 loại) và vá lỗi miễn phí. Ba bộ trộn 2 đầu vào, 1 đầu ra để chia tỷ lệ và hợp nhất âm thanh, có thể điều chỉnh hoàn toàn, với đảo pha. Bộ trộn âm thanh nổi 6 đầu vào chính, với pan và âm lượng có thể điều chỉnh, cộng với đảo pha |
| Modulation | 10 Envelopes, 4 LFO cho mỗi giọng nói, 9 bộ tạo theo dõi khóa, Bộ sắp xếp bước cho mỗi giọng nói, 4 Bộ trộn AMS tiêu chuẩn cộng với 4 Bộ trộn AMS đơn giản |
MS-20EX Program | |
| Bộ dao động Oscillators | Bộ dao động răng cưa cực thấp; VCO1, VCO2, Ring Mod, Bộ tạo nhiễu hồng và trắng |
| Đầu vào âm thanh | Chạy âm thanh thời gian thực thông qua công cụ tổng hợp và ESP (Bộ xử lý tín hiệu ngoài) |
| Bộ lọc | Bộ lọc cộng hưởng tự động thông cao và thông thấp 12dB/quãng tám Bộ |
| Patch Panel | Âm thanh có thể và điều chế, ở tốc độ âm thanh |
| Patch Points | Keyboard CV ra, Bàn phím Trigger ra, VCO1+VCO2 CV vào, VCO2 CV vàoVCO VCO1+VCO2 Kiểm soát tần số ngoài vào, VCO1 ra, VCO2 raVCF tín hiệu ngoài vào, Kiểm soát tần số cắt bộ lọc HP ngoài vào, Kiểm soát tần số cắt bộ lọc LP ngoài vào, HPF ra, LPF vào, LPF raVCO+VCF Tổng điều chế ngoài vàoVCA Kiểm soát độ lợi ban đầu ngoài vào, VCA vàoEG EG1 Tín hiệu bao ra bình thường, EG1 Tín hiệu bao ra đảo ngược, EG1+EG2 Trigger vào, EG1 Trigger vào, EG2 Tín hiệu bao ra đảo ngượcMG Triangle ra, Rectangle raBộ tạo nhiễu ra nhiễu hồng, nhiễu trắng ra Kích hoạt xungmẫu và giữ , Tín hiệu mẫu vào, S/H raĐiều chế điện áp điều khiển VCA vào, Tín hiệu vào, Tín hiệu raBộ điều khiển thủ công ra Bánh xe điều khiển, Công tắc tạm thời ESP Khác |
PolysixEX Program | |
| Bộ dao động Oscillators | VCO: Saw, Pulse, PWMSub Oscillator: Off, 1 octave below, 2 octaves below |
| Filter | 24dB(4-Pole) Octave Low Pass self-resonant filter |
| Effects | Integrated Polysix Chorus, Phaser, and Ensemble |
| Arpeggiator | ntegrated MIDI-synced arpeggiator, with adjustable Range, Mode, and Latch |
| Modulation | Polysix Original ADSR EG và MG (có đồng bộ MIDI).NAUTILUS 2 Envelope đa tầng bổ sung, 2 LFO cho mỗi giọng nói bổ sung và 4 Bộ trộn AMS. |
Combination | |
| Số lượng âm sắc, chức năng bàn phím chính | 16 Bàn phím tối đa và tốc độ chia tách, lớp và chuyển tiếp của tối đa 16 Chương trình và/hoặc Thiết bị MIDI bên ngoài Chức năng tham số điều chỉnh âm sắc cho phép bạn sửa đổi cài đặt chương trình và chức năng bàn phím chính cho phép bạn điều khiển các thiết bị MIDI bên ngoài |
| Advanced Vector Synthesis | Kiểm soát âm lượng dao động và các thông số tổng hợp & hiệu ứng thông qua Vector Joystick và Vector Envelope đồng bộ nhịp độ |
| Chức năng Quick Layer/Split | |
Số lượng các Programs/Combinations/Drum kits | |
| Bộ nhớ User phần Program | 2.560 (1.920 [1.280 HD-1+640 EXi] được tải sẵn) |
| Bộ nhớ User phần Combination | 1.792 (256 được tải sẵn) |
| Bộ nhớ User phần Drumkits | 264 (104 được tải sẵn) |
| 256 GM Level2 preset programs + 9 GM Level 2 drum preset programs | |
Set List |
| Number of Set Lists/Slots | 128 set lists, 128 slots per set list Each set list provides a 9-band graphic EQ, and a Tone Adjust function that allows program settings to be adjusted Transpose setting Hold Time setting of Smooth Sound Transition (SST) supported for each slot |
Sampling | |
| Open Sampling System (resampling, In-Track sampling) |
| Bit Depth/Sampling Frequency | RAM 16-bit/48 kHz stereo/mono samplingDISK 16 or 24-bit/48 kHz |
| Sampling Time | RAM Depends on the amount of available PCM RAMDISK Maximum 80 minutes stereo (879MB: 16bit) |
| Sample Locations | 16,000 samples/4,000 multisamples (128 indexes per multisample) |
| Định dạng | Định dạng KORG, dữ liệu AKAI S1000/S3000 (có chuyển đổi tham số Chương trình nâng cao); Định dạng SoundFont 2.0, AIFF và WAVE |
| Chỉnh sửa | Time Stretch, Time Slice, Crossfade Loop và các tính năng chỉnh sửa tiêu chuẩn khác. |
Các hiệu ứng |
| Chèn hiệu ứng | 12 Đầu vào âm thanh nổi / đầu ra âm thanh nổi |
| Hiệu ứng chính | 2 Đầu vào âm thanh nổi / đầu ra âm thanh nổi |
| Tổng hiệu ứng | 2 Đầu vào âm thanh nổi / đầu ra âm thanh nổi |
| EQ âm sắc | Một EQ 3 băng tần cho mỗi âm sắc/track |
| Các loại hiệu ứng | 197 |
| Điều chế | Điều chế động và LFO chung |
| Điều khiển hiệu ứng | Chuỗi bên âm thanh nổi , cổng, bộ mã hóa giọng nói, v.v. |
| Hiệu ứng cài đặt trước | Tổng cộng 783 cài đặt trước, Tối đa 32 cho mỗi hiệu ứng (Người dùng cài đặt trước) |
Arpeggiator
| Arpeggiator Modules | One module in Program mode, two modules in Combination and Sequencer modes |
| Arpeggio Pattern | 5 presets + ARP A 2,048 slots (1,593 come Preload) + ARP B 128 slots |
| Controllers | On/Off, Latch, Gate, Velocity, Length, Swing, Tempo |
Drum Track | |
| Mẫu thiết lập sẵn | 1.272 (phổ biến với các mẫu cài đặt sẵn của trình sắp xếp MIDI) |
| Mẫu người dùng | 1.000 mẫu được tạo ở chế độ Sequencer có thể được chuyển đổi thành mẫu người dùng theo dõi trống. |
| Có thể chỉ định các chế độ kích hoạt/ Đồng bộ hóa/ Vùng/ Swing, Trống SD, Cài đặt nhịp độ | |
Sequencer / HDR | |
| Tracks | 16-track MIDI sequencer + 16-track hard disk recorder + 1 master track. |
| Number of Songs | 200 |
| Resolution | 1/480 |
| Tempo | 40.00 – 300.00 (1/100 BPM resolution) |
| Maximum Memory | 400,000 MIDI events or 300,000 audio events |
| MIDI Tracks | 16 tracks plus the master track, 697 preset / 100 user patterns (per song), 18 preset/16 user template songs, |
| Audio Tracks | 16-track playback, 4-track simultaneous recording, WAV file format 16bit/24bit Maximum Single-file Recording Time (mono): 80 minutes Automation: Volume, Pan, EQ, and Send1/2 10,000 regions (max.) Event Anchors, BPM Adjust |
| Other Functions | RPPR (Realtime Pattern Play and Record): 1 Pattern set per song |
Tổng quan | |
| Disk Mode | Tải, lưu, tiện ích, chức năng lọc dữ liệu (lưu/tải dữ liệu độc quyền của Hệ thống MIDI), CD-R/RW (đọc/ghi định dạng UDF), ISO9660 Mức 1. |
| Bộ điều khiển | Cần điều khiển, Công tắc 1 & 2 Điều khiển Arpeggiator: Bật/Tắt, Chốt, Cổng, Tốc độ, Chiều dài, Xoay, Nhịp độ RACK TRỐNG: Bật/Tắt, Xoay, Trống SD, Nhịp độ |
| Màn hình hiển thị | Giao diện người dùng đồ họa TouchView, màn hình TFT màu 7 inch, WVGA (800 x 480 điểm), độ sáng có thể điều chỉnh |
| Thông số kỹ thuật chính | Đáp ứng tần số 20Hz-22kHz, +/-1.0dB, tải 10k ΩTHD+N 20Hz-22kHz, 0.01%, tải 10k Ω (điển hình)S/N 95dB (điển hình)Dải động 95dB (điển hình)Nhiễu xuyên âm 95dB, ở 1kHz (điển hình) |
| Đầu ra | L/MONO, R, Đầu ra cân bằng TRS 1-4 1/4” riêng lẻ Trở kháng đầu ra: 350 Ω Âm thanh nổi; 175 Ω Đơn âm (Chỉ L/MONO), Mức danh nghĩa: +4,0 dBu, Mức tối đa: +16,0 dBu (khi trở kháng tải là 600 Ω hoặc lớn hơn) Thanh trượt MAIN ÂM LƯỢNG chỉ điều khiển AUDIO OUTPUT (MAIN) L/MONO và R Giắc cắm điện thoại stereo 1/4”của tai nghe Trở kháng đầu ra: 33 Ω, Mức tối đa: 60+60 mW (khi trở kháng tải là 33 Ω), Núm MAIN ÂM LƯỢNG (liên kết với AUDIO OUTPUT (MAIN)) USB-B 24 bit, Tốc độ lấy mẫu: 48 kHz, 2 kênh (Đầu ra kỹ thuật số của cùng tín hiệu với AUDIO OUTPUT (MAIN) L/MONO và R) |
| Đầu vào | Đầu vào âm thanh 1 và 2 1/4” TRS Trở kháng đầu vào cân bằng: 10 kΩ Mức danh nghĩa: LINE +4 dBu Mức tối đa: LINE +16 dBu Mức danh nghĩa: MIC –22 dBu Mức tối đa: MIC -10 dBu Trở kháng nguồn: 600 ΩUSB-B 24 bit, Tốc độ lấy mẫu: 48 kHz, 2 kênh |
| Control Inputs | Bàn đạp giảm chấn (hỗ trợ nửa giảm chấn) Công tắc có thể gán, Bàn đạp có thể gán |
| MIDI | In, Out, Thru |
| USB | USB A (LOẠI A) Để kết nối với các thiết bị USB ngoài (bàn phím QWERTY, bộ điều khiển MIDI, bộ điều hợp Ethernet và bộ lưu trữ)USB B (LOẠI B) Giao diện MIDI/âm thanh, MIDI: 1 (16 kênh) đầu vào / 1 (16 kênh) đầu ra, Âm thanh: 2 kênh đầu vào / 2 kênh đầu ra *2 cổng USB tốc độ cao (hỗ trợ 480Mbps) |
| Ổ đĩa | 60 GB SSD (2.5”) |
| Nguồn điện | Đầu nối nguồn điện AC, Công tắc nguồn |
| Kích thước: (Rộng x Sâu x Cao) | 88 phím: 1.437 x 387 x 139 mm / 56,57” x 15,24” x 5,47” 73 phím: 1.227 x 386 x 116 mm / 48,31” x 15,20” x 4,57” 61 phím: 1.062 x 386 x 116 mm / 41,81” x 15,20” x 4,57” |
| Trọng lượng | 88 phím: 23,1 kg / 50,93 lbs. 73 phím: 14,6 kg / 32,19 lbs. 61 phím: 13,0 kg / 28,66 lbs. |
| Tiêu thụ điện năng | 40W |
| Phụ kiện | Dây nguồn AC, Hướng dẫn bắt đầu nhanh |
| Option | XVP-20: Bàn đạp biểu cảm/âm lượng EXP-2: Bộ điều khiển chân DS-1H: Bàn đạp giảm chấn PS-1: Công tắc bàn đạp PS-3: Công tắc bàn đạp |





























