Đàn Piano Điện Kawai ES 110 được mệnh danh là đàn Piano cơ di động với mức giá phải chăng
Là một mẫu đàn được đánh giá cao trong Seri Kawai ES, ES110 siêu di động có bộ bàn phím Responsive Hammer Compact mới, với công nghệ lấy mẫu âm thanh 88 phím, Công nghệ kết nối Bluetooth® tích hợp để mang lại sự tiện dụng và thân thiện với buổi biểu diễn. Trong một mức giá vô cùng phải chăng
Đặc điểm nổi bật Kawai ES 110
- Hệ bàn phím Responsive Hammer Compact hoàn toàn mới
- Hệ tiếng Piano của Grand Kawai EX, với cộng nghệ lấy mẫu âm thanh 88 key sampling
- Tích hợp 19 tiếng đàn, các chức năng trộn tiếng Dual, chia bàn phím Split, cùng 100 mẫu điệu trống
- Rắc cắm đầu ra Stereo
- Công nghệ kết nối bluetooth 4.0
- Các bài học của Etude và Alfred
- Thiết kế gọn nhẹ dễ di chuyển với 12 Kg
Thông số kỹ thuật
Hệ bàn phím | ・ Responsive Hammer Compact action – 88 phím – Tích hợp búa nặng | |
---|---|---|
Pedal | ・ Bộ Pedal F-10H . Hoặc Pedal Damper | |
Âm thanh Piano | ・Công nghệ lấy mẫu (HI) – Lấy mẫu trên 88 phím – Lấy mẫu trên cây Kawai EX – 192 note maximum polyphony | |
Độ cộng hưởng | – Cộng hưởng âm vang | |
Điều chỉnh tiếng Piano | ・Virtual Technician (7 parameters) – Touch Curve – Voicing – Damper Resonance – Damper Noise – Fall-back Noise – Temperament – Temperament Key | |
Số tiếng đàn | 19 tiếng | |
Reverb | 3 types | |
Brilliance | ✔ | |
Các hiệu ứng khác | Preset | |
Loa | 12 cm x 2 | |
Công suất đầu ra | 14 W (7 W × 2) | |
Giá nhạc | có thể tháo rời | |
Kích thước và Trọng Lượng | Rộng | 131 cm (51 2/3″) |
Sâu | 28.5 cm (11 1/4″) [music rest detached] 35 cm (13 3/4″) [music rest attached] | |
Cao | 15 cm (6″) [music rest detached] 34 cm (13 1/2″) [music rest attached] | |
Trọng lượng | 12 kg (26 1/2 lbs.) [music rest detached] 12.5 kg (27 1/2 lbs.) [music rest attached] | |
Màu sắc | Stylish Black (ES110B) Elegant White (ES110W) | |
Các chức năng cơ bản | Dual Split Transpose Tuning Registration (4 memories) Startup Setting Speakers On/Off | |
Các bài nhạc tích hợp | Sound Demo | 12 songs |
Lesson Songs | Burgmüller 25 (25 Etudes Faciles, Opus 100) Alfred’s Basic Piano Library Lesson Book Level 1A Alfred’s Basic Piano Library Lesson Book Level 1B | |
Chức năng thu âm | Total Memory | approximately 15,000 notes |
Số bài nhạc | 3 songs | |
Parts | 1 part | |
Máy đếm nhịp | Các loại nhịp | 1/4, 2/4, 3/4, 4/4, 5/4, 3/8, 6/8 |
mẫu điệu trống | 100 patterns | |
Bluetooth * | Bluetooth (Ver. 4.1; GATT compatible) Bluetooth Low Energy MIDI Specification compliant | |
Các ứng dụng tương thích | Virtual Technician app (iPad) Sound Museum app (iPhone/iPad) PiaBookPlayer (iOS/Android) | |
Các cổng kết nối | Headphone | 2 x 1/4″ Stereo jacks |
MIDI | MIDI IN, MIDI OUT, Bluetooth MIDI * | |
Line Out | 1/4″ L/MONO, R [unbalanced] | |
Others | Damper (for F-10H) | |
Điện năng tiêu thụ | 9 W | |
Power | Power cable AC adaptor (PS-129) |